Modalert Việt Nam https://modafinilvn.com Luyện tập trí não một cách khoa học Sun, 03 Dec 2023 13:43:44 +0000 vi hourly 1 Rèn luyện trí thông minh cảm xúc bằng cách nào? https://modafinilvn.com/ren-luyen-tri-thong-minh-cam-xuc-1971/ https://modafinilvn.com/ren-luyen-tri-thong-minh-cam-xuc-1971/#respond Wed, 25 Oct 2023 13:42:32 +0000 https://modafinilvn.com/?p=1971 Con người có tới 9 loại trí thông minh khác nhau, và trí tuệ cảm xúc là một phần trong đó, nó thường được gọi là “EQ” .

EQ đề cập đến khả năng nhận biết, hiểu, quản lý và suy luận bằng cảm xúc của một người. Đó là một khả năng quan trọng để giao tiếp thành công giữa các cá nhân – và là một chủ đề nóng không chỉ trong tâm lý học mà còn trong thế giới kinh doanh.

Thuật ngữ này được đặt ra bởi các nhà tâm lý học vào những năm 1990. Việc sử dụng thuật ngữ EQ nhanh chóng lan rộng sang các lĩnh vực khác bao gồm kinh doanh, giáo dục và văn hóa đại chúng.

Rèn luyện trí thông minh cảm xúc bằng cách nào? 1

Trí thông minh cảm xúc là gì?

Hai nhà tâm lý học Peter Salovey và John D. Mayer, là những nhà nghiên cứu hàng đầu về EQ con người.

Theo Salovey và Mayer, có bốn cấp độ trí tuệ cảm xúc khác nhau:

  • Nhận thức cảm xúc
  • Lý luận bằng cảm xúc
  • Hiểu cảm xúc
  • Quản lý cảm xúc

Trước đây, cảm xúc và trí thông minh thường được xem là đối lập nhau. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, các nhà nghiên cứu về tâm lý học ngày càng quan tâm tầm quan trọng và ảnh hưởng của nó.

Lĩnh vực này khám phá cách các quá trình nhận thức và cảm xúc tương tác và ảnh hưởng đến cách suy nghĩ của con người. Xem xét những cảm xúc và tâm trạng như hạnh phúc, tức giận, sợ hãi và buồn bã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người hành xử và đưa ra quyết định .

Tại sao EQ lại quan trọng để thành công?

Mối quan tâm đến tâm lý học cảm xúc và khái niệm trí tuệ cảm xúc thực sự “bùng cháy” vào năm 1995 khi cuốn sách “Trí tuệ cảm xúc: Tại sao nó có thể quan trọng hơn IQ” của Daniel Goleman được xuất bản. Trong cuốn sách này, Goleman lập luận rằng trí tuệ cảm xúc rất quan trọng để dự đoán thành công trong cuộc sống. Theo ông, năng lực cảm xúc cũng đóng một vai trò đặc biệt quan trọng ở nơi làm việc.

Nội dung cuốn sách nhanh chóng thu hút sự quan tâm của công chúng, bao gồm cả các nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo các doanh nghiệp. Các nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng trí tuệ cảm xúc ảnh hưởng đến cách nhân viên tương tác tốt với đồng nghiệp của họ và EQ cũng được cho là đóng một vai trò trong cách người lao động quản lý căng thẳng và xung đột tại nơi làm việc. Nó cũng ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể trong công việc.

Các nghiên cứu khác đã liên kết trí tuệ cảm xúc với sự hài lòng trong của nhân viên với công việc họ đang làm.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những nhân viên có điểm số đo EQ cao hơn cũng có xu hướng được đánh giá cao hơn trên các thước đo về hoạt động giữa các cá nhân, khả năng lãnh đạo và quản lý căng thẳng.

Goleman cho rằng mặc dù trí thông minh “truyền thống” (thường liên quan về mặt logic hay số học) gắn liền với sự thành công trong lãnh đạo, nhưng chỉ có vậy thôi là chưa đủ. Những người thành công trong công việc không chỉ thông minh – họ còn có chỉ số EQ cao.

Nhưng trí tuệ cảm xúc không chỉ dành cho các CEO và quản lý cấp cao. Đó là phẩm chất quan trọng ở mọi cấp độ nghề nghiệp của một người, từ sinh viên đại học đang tìm kiếm công việc thực tập cho đến những nhân viên dày dạn kinh nghiệm với hy vọng đảm nhận vai trò lãnh đạo. Nếu bạn muốn thành công ở nơi làm việc và tiến lên các nấc thang mới trong sự nghiệp của mình thì trí tuệ cảm xúc là yếu tố quyết định thành công của bạn.

Tại sao EQ lại quan trọng ở nơi làm việc?

Theo một cuộc khảo sát về các nhà quản lý tuyển dụng, gần 75% người được hỏi cho rằng họ đánh giá cao EQ của nhân viên hơn IQ của họ.

Trí tuệ cảm xúc được nhiều người công nhận là một kỹ năng có giá trị giúp cải thiện khả năng giao tiếp, quản lý, giải quyết vấn đề và các mối quan hệ tại nơi làm việc. Đây cũng là một kỹ năng mà các nhà nghiên cứu tin rằng có thể được cải thiện khi được đào tạo và thực hành.

Những người có EQ cao thường:

  • Đưa ra quyết định sáng suốt hơn và giải quyết vấn đề tốt hơn.
  • Bình tĩnh hơn khi đối mặt với áp lực.
  • Biết cách giải quyết xung đột.
  • Có sự đồng cảm lớn hơn.
  • Biết lắng nghe những ý kiến của người khác và biết góp ý một cách chân thành.

Những người có EQ thấp:

  • Luôn coi mình là nạn nhân khi thất bại, luôn trốn tránh việc nhận lỗi.
  • Có phong cách giao tiếp thụ động.
  • Từ chối làm việc theo nhóm.
  • Chỉ trích người khác quá mức hoặc bác bỏ ý kiến ​​của người khác, không biết sửa đổi bản thân.

Làm thế nào để trở nên thông minh hơn về mặt cảm xúc?

Mặc dù kỹ năng cảm xúc có thể tìm đến một cách tự nhiên, nhưng cũng có những bí kíp giúp bạn cải thiện trí thông minh cảm xúc của bản thân. Điều này có thể đặc biệt hữu ích ở nơi làm việc, nơi các mối quan hệ và các quyết định kinh doanh thường dựa vào sự hiểu biết giữa các cá nhân, làm việc theo nhóm và giao tiếp.

Các yếu tố như giáo dục và tính cách có xu hướng đóng một vai trò lớn trong sự phát triển của trí tuệ cảm xúc, nhưng nó là một kỹ năng có thể được cải thiện bằng nỗ lực và luyện tập.

Một nghiên cứu năm 2011 cho thấy những người tham gia được đào tạo về các năng lực cảm xúc cho thấy những cải thiện lâu dài về trí tuệ cảm xúc. Họ cũng trải qua những cải thiện về thể chất và tinh thần, các mối quan hệ xã hội tốt hơn và mức cortisol (hormone căng thẳng) thấp hơn.

Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện kỹ năng trí tuệ cảm xúc để mang lại lợi ích cho hiệu quả công việc tại nơi làm việc, hãy thực hiện các bước như sau để cải thiện kỹ năng của bạn trong năm loại trí tuệ cảm xúc: Tự nhận thức, tự điều chỉnh, kỹ năng xã hội, đồng cảm và động lực.

Bước 1: Trở nên tự nhận thức hơn

Bước 1: Trở nên tự nhận thức hơn 1

Một trong những bước đầu tiên để sử dụng các kỹ năng trí tuệ cảm xúc ở nơi làm việc là thực hành nhận biết cảm xúc của chính bạn. Tự nhận thức bao gồm nhận thức về các khía cạnh khác nhau của bản thân, bao gồm cả cảm xúc và tình cảm của bạn. Nó là một trong những thành phần nền tảng của trí tuệ cảm xúc. Để nhận ra cảm xúc của bạn và hiểu điều gì đang gây ra những cảm giác này, trước tiên bạn cần phải tự nhận thức.

Chú ý đến cảm giác của bạn: Những cảm xúc này ảnh hưởng đến cách bạn phản ứng như thế nào? Những điều bạn đang cảm thấy có tác động đến quyết định bạn đưa ra hoặc cách bạn tương tác với người khác không? Khi suy nghĩ về những câu hỏi này, bạn có thể nhận thấy rằng bạn trở nên ý thức hơn nhiều về cảm xúc của chính mình và vai trò của chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Ghi lại điểm mạnh và điểm yếu của cảm xúc: Bạn giao tiếp với người khác tốt như thế nào? Bạn có thấy mình thường xuyên mất kiên nhẫn, tức giận hoặc khó chịu không? Một số cách bạn có thể đối phó với những cảm giác này một cách hiệu quả là gì? Nhận ra điểm yếu cho phép bạn tìm cách giải quyết chúng.

Hãy nhớ rằng cảm xúc là thoáng qua: Đồng nghiệp có thể chọc tức bạn hoặc sếp của bạn có thể giao cho bạn một nhiệm vụ khó chịu để hoàn thành. Trước khi bạn phản ứng, hãy nhớ rằng những điều này chỉ là tạm thời. Đưa ra quyết định hấp tấp dựa trên cảm xúc mãnh liệt có thể gây bất lợi cho các mục tiêu dài hạn và thành công của bạn.

Bước 2: Thực hành tự điều chỉnh

Goleman xác định khả năng tự điều chỉnh là một phần quan trọng của trí tuệ cảm xúc. Nhận thức được cảm xúc là bước đầu tiên quan trọng, nhưng bạn cũng cần phải có khả năng quản lý cảm xúc của mình.

Những người có khả năng tự điều chỉnh tốt có khả năng thích ứng tốt với các tình huống thay đổi. Họ không đóng chai mọi thứ; họ chờ đợi những cách thích hợp để thể hiện cảm xúc của mình hơn là phản ứng một cách bốc đồng.

Để cải thiện kỹ năng tự điều chỉnh của bạn ở nơi làm việc, bạn có thể:

  • Tìm các kỹ thuật để giải phóng căng thẳng tại nơi làm việc: Có những sở thích ngoài công việc là một nơi tuyệt vời để bắt đầu. Tập thể dục cũng là một cách lành mạnh để giải phóng căng thẳng.
  • Giữ bình tĩnh: Chấp nhận sự thật rằng bạn không thể kiểm soát mọi thứ. Hãy tìm những cách hữu ích để ứng phó mà không đổ thêm dầu vào lửa.
  • Suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định: Cảm xúc có thể khiến bạn choáng ngợp trong lúc nóng nảy. Bạn có thể đưa ra một lựa chọn bình tĩnh hơn, hợp lý hơn nếu cho mình thời gian để cân nhắc tất cả các khả năng.

Bước 3: Cải thiện kỹ năng xã hội

Nghiên cứu về tâm lý cảm xúc cho thấy rằng những người có EQ cao cũng có các kỹ năng xã hội mạnh mẽ. Bởi vì họ rất giỏi trong việc nhận biết cảm xúc của người khác, họ có khả năng phản ứng phù hợp với tình huống. Các kỹ năng xã hội cũng được đánh giá cao ở nơi làm việc vì chúng dẫn đến giao tiếp tốt hơn và văn hóa công ty tích cực hơn.

Nhân viên và nhà lãnh đạo có kỹ năng xã hội tuyệt vời có thể xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp và truyền đạt ý tưởng của họ một cách hiệu quả. Những người có kỹ năng xã hội tốt không chỉ là những người chơi tuyệt vời trong đội mà họ còn có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo khi cần thiết. Để nâng cao kỹ năng xã hội của bạn:

Lắng nghe những gì người khác nói. Điều này không có nghĩa là chỉ nghe người khác nói một cách thụ động. Lắng nghe tích cực bao gồm việc thể hiện sự chú ý, đặt câu hỏi và cung cấp phản hồi. Cho dù bạn là người quản lý hay thành viên trong nhóm, việc lắng nghe tích cực có thể cho thấy bạn đam mê các dự án công việc và sẵn sàng làm việc với những người khác để giúp nhóm đạt được mục tiêu.

Chú ý đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Những tín hiệu mà mọi người gửi qua ngôn ngữ cơ thể của họ có thể truyền tải rất nhiều điều về những gì họ thực sự nghĩ.

Rèn luyện kỹ năng thuyết phục của bạn. Có thể mang lại ảnh hưởng ở nơi làm việc và thuyết phục các thành viên trong nhóm và người giám sát lắng nghe ý tưởng của bạn có thể giúp bạn thăng tiến sự nghiệp một cách lâu dài.
Tránh bộ phim văn phòng. Cố gắng hết sức để tránh xa những chính trị vụn vặt đôi khi chiếm đoạt nơi làm việc, nhưng lưu ý rằng xung đột không phải lúc nào cũng có thể tránh được. Tập trung lắng nghe những gì người khác nói và tìm cách giải quyết vấn đề và giảm thiểu căng thẳng.

Bước 4: Trở nên đồng cảm hơn

Bước 4: Trở nên đồng cảm hơn 1

Những người thông minh về mặt cảm xúc rất giỏi trong việc xỏ chân vào vị trí của người khác và hiểu cảm giác của họ. Sự đồng cảm không chỉ là nhận biết cảm giác của người khác. Nó cũng liên quan đến cách bạn phản ứng với những cảm xúc này.

Ở nơi làm việc, sự đồng cảm cho phép bạn hiểu được những động lực khác nhau giữa đồng nghiệp và người giám sát. Nó cũng cho phép bạn nhận ra ai là người nắm giữ quyền lực và nó ảnh hưởng như thế nào đến các hành vi, cảm xúc và tương tác từ các mối quan hệ đó.

Nhìn mọi thứ từ quan điểm của người khác . Đôi khi nó có thể là một thách thức, đặc biệt là nếu bạn cảm thấy như người kia đã sai. Nhưng thay vì để những bất đồng tích tụ thành những xung đột lớn, hãy dành thời gian nhìn nhận tình hình từ góc độ của người khác. Đó có thể là một bước đầu tiên tuyệt vời để tìm ra điểm trung gian giữa hai quan điểm đối lập.

Chú ý đến cách bạn trả lời người khác . Bạn có để họ có cơ hội chia sẻ ý kiến ​​của mình không? Bạn có thừa nhận ý kiến ​​đóng góp của họ, ngay cả khi bạn không đồng ý? Để người khác biết rằng nỗ lực của họ là xứng đáng thường giúp mọi người cảm thấy sẵn sàng thỏa hiệp hơn.

Bước 5: Làm việc dựa trên động lực của bạn

Một thành phần quan trọng khác của trí tuệ cảm xúc là động lực nội tại. Những người có EQ mạnh thường có động lực hơn để đạt được mục tiêu vì lợi ích của chính họ. Thay vì tìm kiếm những phần thưởng bên ngoài, họ muốn làm mọi thứ bởi vì họ thấy họ thỏa mãn và họ đam mê những gì họ làm.

Tiền bạc, địa vị và sự ca ngợi là điều tuyệt vời, nhưng những người thành công cao ở nơi làm việc thường được thúc đẩy bởi những điều hơn thế. Họ đam mê những gì họ làm. Họ có cam kết với công việc của mình, họ thích đón nhận những thử thách mới và sự nhiệt tình của họ dường như có thể lây lan. Họ không bỏ cuộc khi đối mặt với những trở ngại và họ có thể truyền cảm hứng cho những người khác làm việc chăm chỉ và kiên trì để đạt được mục tiêu.

Tập trung vào những gì bạn yêu thích trong công việc của bạn. Có thể có những điều về công việc mà bạn yêu thích và những điều bạn ghét. Hãy thử tập trung vào các khía cạnh của công việc mà bạn yêu thích , chẳng hạn như cảm giác đạt được khi hoàn thành một dự án lớn hoặc giúp khách hàng của bạn tiến bộ hơn Mục tiêu riêng. Xác định những yếu tố đó trong công việc của bạn và lấy cảm hứng từ chúng.

Cố gắng duy trì một thái độ tích cực. Hãy để ý xem những người lạc quan ở nơi làm việc có xu hướng truyền cảm hứng và động lực cho người khác như thế nào. Chấp nhận kiểu thái độ này có thể giúp bạn cảm thấy tích cực hơn về công việc của mình.

Kết luận:

Trí tuệ cảm xúc đóng một vai trò quan trọng không chỉ đối với hạnh phúc mà còn đối với sự thành công của bạn. May mắn thay, có một số bài học bạn có thể rút ra từ tâm lý học để cải thiện EQ của mình và thúc đẩy năng lực cảm xúc lớn hơn để cải thiện hiệu suất công việc và thành công trong sự nghiệp.

]]>
https://modafinilvn.com/ren-luyen-tri-thong-minh-cam-xuc-1971/feed/ 0
Cách tăng cường sức mạnh trí não thông qua 6 bài tập sau https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-suc-manh-tri-nao-2038/ https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-suc-manh-tri-nao-2038/#respond Sun, 01 Oct 2023 14:00:32 +0000 https://modafinilvn.com/?p=2038 Mặc dù ai cũng biết rằng rèn luyện sức mạnh thể chất rất cần thiết để có sức khỏe tốt, nhưng việc rèn luyện trí óc cũng quan trọng không kém. Bất cứ bộ phận nào trên cơ thể chúng ta, nếu bạn không sử dụng nó thì bạn sẽ dần “đánh mất nó”.  Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng câu câu nói này cũng đúng với sức khỏe của não bộ.

Ngày nay, việc rèn luyện trí não đang được nhiều người quan tâm. Mọi người vẫn luôn tìm cách để tăng cường trí nhớ, khả năng tập trung hay thậm chí là trí thông minh của bản thân. Vậy, để giúp ích cho mục đích đó của bạn, dưới đây chúng tôi có 6 bài tập nho nhỏ để giúp bạn cải thiện sức mạnh não bộ.

1. Bạn có thể làm gì để củng cố tâm trí?

1. Bạn có thể làm gì để củng cố tâm trí? 1

Tính dẻo dai của não cho phép nó thích nghi và thay đổi, ngay cả khi bạn lớn lên. Khi bạn học những điều mới, các mạng lưới thần kinh mới sẽ được tạo ra và củng cố thêm. Điều này giúp cho sức mạnh não bộ được cải thiện hơn, não bộ linh hoạt hơn và dễ thích nghi với những thay đổi. Những lợi ích này đặc biệt hữu ích để giữ cho trí óc của bạn nhạy bén khi bạn già đi. Có nghĩa là, khi bạn cao tuổi, não bộ của bạn vẫn được sử dụng tích cực thì nó sẽ càng nhạy bén hơn và ít gặp các vấn đề tồi tệ khác như là Alzheimer hay sa sút trí tuệ do lão hóa gây nên.

Một nghiên cứu mở rộng liên quan đến hơn 2.800 người tham gia trên 65 tuổi, mỗi người tham gia vào một trong ba hình thức đào tạo nhận thức khác nhau. Các loại đào tạo được sử dụng bao gồm đào tạo tốc độ xử lý, đào tạo trí nhớ và đào tạo lý luận.

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người trong nhóm xử lý tốc độ có được những lợi ích lớn nhất, có thể là do quá trình đào tạo dẫn đến mô hình kích hoạt não rộng hơn. Tuy nhiên, cả ba nhóm đều được hưởng lợi, được bảo vệ khỏi sự suy giảm nhận thức do tuổi tác kéo dài ít nhất 5 năm. Rõ ràng một số hoạt động trí óc có thể mang lại những lợi ích quan trọng cho não bộ của họ.

Bây giờ chúng ta hãy giải quyết một số bài tập não mà bạn có thể làm ở nhà. Mặc dù những trò chơi trí não này không được thiết kế để giúp bạn thông minh hơn, nhưng bạn có thể thấy rằng nó sẽ dần giúp trí não của bạn nhạy bén hơn và nhận thức mạnh mẽ hơn nếu bạn thực hành chúng thường xuyên.

2. Khám phá 6 bài tập để rèn luyện sức mạnh trí não

Chăm sóc cơ thể để chăm sóc tâm trí

Chăm sóc cơ thể để chăm sóc tâm trí 1

Nếu bạn muốn chăm sóc tâm trí của mình, bạn cần bắt đầu bằng việc chăm sóc cơ thể của bạn.

Rất nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng những người thực hiện các hành vi lành mạnh như tập thể dục và cân bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý ít bị suy giảm nhận thức liên quan đến quá trình lão hóa.

Các nghiên cứu từ năm 2006 thậm chí còn cho thấy rằng tập thể dục có thể giúp bạn thông minh hơn và bảo vệ não của bạn khỏi bị co rút khi già đi . Nghiên cứu trên chuột vào năm 2013 còn tiết lộ rằng tập thể dục có thể làm tăng sự hình thành thần kinh , hoặc sự hình thành các tế bào não mới, trong vùng hải mã của não.

Một nghiên cứu được công bố vào năm 2013 đã xem xét các hành vi lành mạnh ở gần 2.300 nam giới trong suốt 30 năm. Các nhà nghiên cứu đã xem xét các hành vi và khả năng nhận thức của những người tham gia bắt đầu từ tuổi trung niên để theo dõi sự tiến bộ của họ trong suốt tuổi già. Kết quả cho thấy, những người đàn ông thực hiện một số hành vi lành mạnh ít có nguy cơ bị suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ khi họ già đi khoảng 60%.

Những hành vi lành mạnh này bao gồm:

  • Không hút thuốc lá hay uống bia rượu
  • Duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh
  • Thường xuyên tập thể dục
  • Ăn nhiều rau và trái cây

Vì vậy, nếu bạn muốn xây dựng một tâm trí tốt hơn, hãy bắt đầu bằng cách chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn trước. Đi dạo nhiều hơn thay vì nằm dài trên ghế sofa, ăn nhiều rau xanh hơn thay vì snack hoặc uống nước ngọt có gas. Đừng quên từ bỏ thói quen hút thuốc hay uống rượu. Mặc dù việc từ bỏ một số thói quen bất lợi này có thể sẽ khó khăn, nhưng bộ não của bạn sẽ “cảm ơn” bạn trong nhiều năm tới vì đã quyết tâm thay đổi lành mạnh hơn để củng cố sức mạnh của nó.

Xem thêm: 15 loại thực phẩm giúp bạn thông minh hơn nếu ăn thường xuyên – loại số 8 nhà nào cũng có

Vẽ bản đồ con đường tới văn phòng làm việc bằng trí nhớ của bạn

Mặc dù con đường tới văn phòng công ty, siêu thị hay nhà sách luôn hiện hữu trong đầu bạn, bạn có thể phóng xe tới đó mà chẳng cần dùng bất cứ một công cụ bản đồ online nào. Nhưng hãy thử một lần thách thức bộ não của bạn bằng cách vẽ bản đồ con đường mà bạn sẽ đi từ nhà tới văn phòng chẳng hạn. Đừng gian lận nhé. Hãy cố gắng mô tả bản đồ thật chi tiết, từng khu phố, từng nhánh đường phụ, thậm chí là những cảnh quan hay những công trình tiêu biểu mà bạn đã đi qua.

Khi bạn đã hoàn tất, hãy so sánh bản đồ bộ nhớ của bạn với bản đồ thực của khu vực. Bạn đã làm như thế nào? Bạn có ngạc nhiên vì một số điều mà bạn đã bỏ lỡ? Nếu bạn thấy hoạt động này quá dễ dàng, hãy thử vẽ một khu vực ít quen thuộc hơn, để tự kiểm tra xem liệu bạn nhớ được bao nhiêu nhé.

Việc chỉ đường đến siêu thị hoặc trường học của bạn có vẻ đơn giản và gần như tự động khi bạn ngồi trên xe. Tuy nhiên, việc buộc bản thân phải ghi nhớ bố cục của khu vực lân cận cũng như vẽ và ghi nhớ từng địa chỉ cụ thể sẽ giúp kích hoạt nhiều vùng não của bạn.

Học một điều gì đó mới mẻ

Học một điều gì đó mới mẻ 1

Bài tập trí não này đòi hỏi một chút cam kết, nhưng nó cũng có thể mang lại cho bạn nhiều hiệu quả nhất. Học một điều gì đó mới là một cách để giữ cho bộ não của bạn luôn hoạt động và liên tục đưa ra những thử thách mới.

Trong một nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã chỉ định người lớn tuổi học nhiều kỹ năng mới khác nhau. Sau đó, họ làm các bài kiểm tra trí nhớ và so sánh các nhóm thí nghiệm với các nhóm đối chứng. Những người trong nhóm đối chứng đã tham gia vào các hoạt động vui vẻ nhưng không gây khó khăn về tinh thần như xem phim và nghe đài. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chỉ những người tham gia đã học được một kỹ năng mới trải qua sự cải thiện trong các bài kiểm tra trí nhớ. Những cải tiến về trí nhớ này vẫn còn khi được kiểm tra lại một năm sau đó.

Một số điều bạn có thể muốn thử bao gồm: học một ngôn ngữ mới, học chơi một nhạc cụ hoặc chơi một môn thể thao mới. Bạn sẽ không chỉ kéo dài tâm trí mà còn liên tục học được điều gì đó mới khi bạn tiếp tục mở rộng kỹ năng của mình và trở nên hoàn thiện hơn.

Hãy thử sử dụng bàn tay không thống trị của bạn

Tiếp theo là một bài tập trí não thú vị mà một nhà thần kinh học gợi ý có thể giúp “giữ cho bộ não của bạn hoạt động”.

Trong cuốn sách Keep Your Brain Alive: 83 Bài tập Thần kinh giúp ngăn ngừa mất trí nhớ và tăng cường thể chất tinh thần của nhà thần kinh học Lawrence Katz khuyên bạn nên sử dụng tay không thuận để tăng cường trí óc. Bởi vì sử dụng tay đối diện của bạn có thể rất khó khăn, nó có thể là một cách tuyệt vời để tăng cường hoạt động của não.

Hãy thử đổi tay khi bạn đang ăn tối hoặc khi bạn đang cố gắng viết ra giấy. Mặc dù sẽ khá khó khăn, nhưng đó chính xác là cách giúp các hoạt động não cải thiện hiệu quả nhất.

Giao lưu

Các nghiên cứu từ năm 2019 cho thấy những người hoạt động xã hội có nguy cơ mắc bệnh sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer thấp hơn.

Giao tiếp xã hội có xu hướng tham gia vào nhiều vùng của não và nhiều hoạt động xã hội cũng bao gồm các yếu tố thể chất, chẳng hạn như chơi một môn thể thao, cũng có lợi cho tâm trí của bạn.

Ngay cả khi bạn là người hướng nội, việc tìm kiếm các tương tác xã hội có thể có lợi cho não bộ của bạn trong cả ngắn hạn và dài hạn. Một số ý tưởng để duy trì hoạt động xã hội bao gồm đăng ký các cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của bạn, tham gia câu lạc bộ, đăng ký nhóm đi bộ địa phương và giữ liên lạc chặt chẽ với bạn bè và gia đình của bạn.

Thiền định

Thiền định 1

Tiếp theo là một bài tập trí não đã được sử dụng từ cách đây hàng ngàn năm, nó vẫn duy trì và phổ biến trong thời đại hiện nay. Không những vậy, khoa học còn công nhận đáng kể về hiệu quả của nó trong việc cải thiện sức mạnh trí não. Đó chính là thiền.

Các nghiên cứu từ năm 2007 cho thấy thiền chánh niệm có thể giúp tham gia vào các con đường thần kinh mới, giúp cải thiện kỹ năng quan sát bản thân và tăng tính linh hoạt của tinh thần.

Nghiên cứu năm 2007 cũng chỉ ra rằng thiền có thể giúp cải thiện sự chú ý , tập trung, sự đồng cảm và thậm chí là khả năng miễn dịch. Các nghiên cứu cũng cho thấy thiền thậm chí có thể làm tăng khả năng làm việc của trí nhớ.

Bạn đã sẵn sàng để thử bài tập trí não này chưa? Bạn có thể đọc hướng dẫn nhanh để thực hành thiền chánh niệm . Bạn cũng có thể xem một số mẹo hữu ích để kết hợp chánh niệm vào cuộc sống hàng ngày của bạn .

Khi bạn đã thử một số bài tập não này, bạn có thể sẽ tự hỏi liệu có bất kỳ trang web “luyện não” trực tuyến nào cũng có thể giúp ích không. Tiếp theo, hãy khám phá xem liệu những trang web, ứng dụng và chương trình đó có thực sự đáng để bạn dành thời gian hay không.

Nếu bạn chưa biết thế nào để giữ tập trung khi mới bắt đầu tham gia học thiền, bạn có thể tham khảo bài viết sau của chúng tôi: 9 bước đơn giản để giúp bạn tập trung hơn khi thiền, dù là người không chuyên.

Đọc thêm: EQ – trí thông minh cảm xúc, chìa khóa giúp bạn thành công vượt trội và làm sao để cải thiện EQ?

]]>
https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-suc-manh-tri-nao-2038/feed/ 0
Làm thế nào để hệ thống hóa kiến thức khi học? https://modafinilvn.com/lam-the-nao-de-he-thong-hoa-kien-thuc-khi-hoc-2485/ https://modafinilvn.com/lam-the-nao-de-he-thong-hoa-kien-thuc-khi-hoc-2485/#respond Mon, 10 Jul 2023 10:07:53 +0000 https://modafinilvn.com/?p=2485 Hệ thống kiến ​​thức là cấu trúc một chuỗi kiến ​​thức rời rạc từ một lượng kiến thức lớn và thiết lập mối liên kết giữa các kiến thức rời rạc này để phát huy tối đa giá trị của nó. Hệ thống hóa kiến thức quan trọng khi ta học bất cứ điều gì.

Hệ thống hóa kiến thức là một quá trình thực hiện các thao tác logic để sắp xếp kiến thức vào một hệ thống nhất định, để cho một hiểu biết mới sâu sắc về bản chất đối tượng nghiên cứu. Hệ thống hóa kiến thức giúp chúng ta chuyển các kiến thức từ sách giáo khoa, bài giảng, bài tập hay các nguồn thông tin khác thành tri thức mang tính hệ thống, thu nạp theo một quy trình cá nhân nhận thức phù hợp với năng lực của người học. Hệ thống hóa kiến thức giúp chúng ta rèn luyện những phẩm chất trí tuệ như: tư duy phản biện, phân tích, tổng hợp, khái quát, so sánh, liên kết, vận dụng và sáng tạo.

Hệ thống hóa kiến thức là một kỹ năng quan trọng và cần thiết cho việc học tập của chúng ta. Nó giúp chúng ta nắm bắt được bản chất, nguyên lý và cấu trúc của các kiến thức, từ đó có thể ghi nhớ, hiểu và vận dụng chúng một cách hiệu quả và bền vững. Nó cũng giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, nâng cao chất lượng và hiệu quả của việc học tập. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tự học, tự lập và tự tin trong việc giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Vậy làm thế nào để hệ thống hóa kiến thức khi học? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta có thể áp dụng một số bước sau:

Làm thế nào để hệ thống hóa kiến thức khi học? 1

Xác định mục tiêu và nội dung của việc học

Bước đầu tiên để hệ thống hóa kiến thức khi học là xác định mục tiêu và nội dung của việc học. Mục tiêu là những điều mà chúng ta muốn đạt được sau khi học, ví dụ như: hiểu được một khái niệm, giải được một bài toán, trình bày được một ý kiến, v.v. Nội dung là những kiến thức cần thiết để đạt được mục tiêu, ví dụ như: các định nghĩa, các nguyên lý, các công thức, các ví dụ, v.v.

Xác định mục tiêu và nội dung của việc học giúp chúng ta có được một cái nhìn tổng quan và rõ ràng về những gì chúng ta cần học và tại sao chúng ta cần học. Nó cũng giúp chúng ta xác định được phạm vi và độ sâu của việc học, từ đó có thể lựa chọn được các phương pháp và nguồn thông tin phù hợp. Nó cũng giúp chúng ta tạo ra sự hứng thú và động lực cho việc học.

Để xác định mục tiêu và nội dung của việc học, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Đọc kỹ yêu cầu của bài tập, bài kiểm tra hoặc bài thi để biết được những kiến thức cần thiết để hoàn thành chúng.
  • Đọc kỹ phần mục tiêu của sách giáo khoa, bài giảng hoặc các tài liệu tham khảo để biết được những kiến thức cần phải nắm vững sau khi học.
  • Đặt ra các câu hỏi cho bản thân về những điều mà chúng ta muốn biết hoặc làm được sau khi học, ví dụ như: Tôi muốn biết gì? Tôi muốn làm gì? Tôi muốn giải quyết vấn đề gì?

Viết ra các mục tiêu và nội dung của việc học theo một cách rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được. Ví dụ: Sau khi học bài này, tôi sẽ hiểu được khái niệm của các định luật Niu-Tơn, biết được các ứng dụng của chúng trong cuộc sống và có thể giải được các bài toán liên quan.

Tìm kiếm và thu thập các nguồn thông tin liên quan

Bước thứ hai để hệ thống hóa kiến thức khi học là tìm kiếm và thu thập các nguồn thông tin liên quan. Các nguồn thông tin là những nơi cung cấp cho chúng ta các kiến thức về nội dung mà chúng ta muốn học. Các nguồn thông tin có thể là sách giáo khoa, bài giảng, bài tập, internet, thư viện, bạn bè, giáo viên, v.v.

Tìm kiếm và thu thập các nguồn thông tin liên quan giúp chúng ta có được nhiều góc nhìn và chi tiết khác nhau về nội dung mà chúng ta muốn học. Nó cũng giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, nâng cao chất lượng và hiệu quả của việc học tập. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tìm kiếm, đọc hiểu và phê phán các nguồn thông tin.

Để tìm kiếm và thu thập các nguồn thông tin liên quan, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến như Google, Bing hoặc Wikipedia để tìm ra các kết quả liên quan đến nội dung mà chúng ta muốn học. Chú ý sử dụng các từ khoá phù hợp, lọc ra các kết quả chính xác và đáng tin cậy, tránh các kết quả không liên quan hoặc sai lệch.
  • Sử dụng các nguồn thông tin uy tín và chất lượng như sách giáo khoa, bài giảng, bài báo khoa học, tạp chí chuyên ngành hoặc các trang web chính thức để thu thập các kiến thức chuyên sâu và chi tiết về nội dung mà chúng ta muốn học. Chú ý xem xét ngày xuất bản, tác giả, tổ chức hoặc cơ quan phát hành của các nguồn thông tin, tránh các nguồn thông tin lỗi thời, vô danh hoặc không minh bạch.
  • Sử dụng các nguồn thông tin đa dạng và phong phú như video, podcast, blog, diễn đàn hoặc mạng xã hội để bổ sung và mở rộng các kiến thức về nội dung mà chúng ta muốn học. Chú ý lựa chọn các nguồn thông tin có tính trực quan, sinh động và hấp dẫn, tránh các nguồn thông tin có tính thiên vị, sai sót hoặc gây hiểu lầm.
  • Sử dụng các nguồn thông tin gần gũi và dễ tiếp cận như bạn bè, giáo viên, gia đình hoặc cộng đồng để trao đổi và hỏi đáp về nội dung mà chúng ta muốn học. Chú ý lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác, đưa ra những câu hỏi có ý nghĩa và nhận xét có tính xây dựng.

Phân loại và sắp xếp các thông tin theo một trật tự logic

Bước thứ ba để hệ thống hóa kiến thức khi học là phân loại và sắp xếp các thông tin theo một trật tự logic. Phân loại là quá trình chia các thông tin thành các nhóm hoặc các lớp theo một tiêu chí nào đó, ví dụ như: theo chủ đề, theo mức độ quan trọng, theo mối quan hệ, v.v. Sắp xếp là quá trình xếp các thông tin theo một thứ tự nào đó, ví dụ như: từ đơn giản đến phức tạp, từ cũ đến mới, từ chung đến riêng, v.v.

Phân loại và sắp xếp các thông tin theo một trật tự logic giúp chúng ta có được một cấu trúc rõ ràng và hợp lý cho các kiến thức. Nó cũng giúp chúng ta dễ dàng nhớ, hiểu và tìm kiếm các thông tin khi cần thiết. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy phân tích, tổng hợp và khái quát.

Để phân loại và sắp xếp các thông tin theo một trật tự logic, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các biểu đồ, sơ đồ hoặc bảng để biểu diễn các thông tin một cách trực quan và có hệ thống. Ví dụ: biểu đồ Venn để so sánh và phân biệt các khái niệm, sơ đồ tư duy để liên kết các ý tưởng, bảng để phân loại các thông tin theo các tiêu chí khác nhau.
  • Sử dụng các ký hiệu, mã hoặc màu sắc để gắn nhãn hoặc phân biệt các thông tin theo một tiêu chí nào đó. Ví dụ: dùng ký hiệu * để đánh dấu các thông tin quan trọng, dùng mã A, B, C để phân loại các thông tin theo mức độ khó, dùng màu đỏ, xanh, vàng để phân biệt các thông tin theo chủ đề.
  • Sử dụng các công cụ hoặc ứng dụng để hỗ trợ việc phân loại và sắp xếp các thông tin. Ví dụ: sử dụng công cụ tìm kiếm của Google để lọc ra các kết quả liên quan đến nội dung mà chúng ta muốn học, sử dụng ứng dụng Evernote để ghi chép và sắp xếp các ghi chú theo các thẻ hoặc sổ tay.

Tổng hợp và khái quát các thông tin thành một khối hoàn chỉnh

Bước thứ tư để hệ thống hóa kiến thức khi học là tổng hợp và khái quát các thông tin thành một khối hoàn chỉnh. Tổng hợp là quá trình kết hợp các thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một thông tin mới, có tính toàn diện và độc lập. Khái quát là quá trình rút gọn các thông tin dư thừa hoặc không cần thiết để tạo ra một thông tin ngắn gọn, súc tích và trọng yếu.

Tổng hợp và khái quát các thông tin thành một khối hoàn chỉnh giúp chúng ta có được một cái nhìn tổng thể và sâu sắc về nội dung mà chúng ta muốn học. Nó cũng giúp chúng ta tránh bị rối loạn, lặp lại hoặc thiếu sót các thông tin khi học. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy tổng hợp, khái quát và tóm tắt.

Để tổng hợp và khái quát các thông tin thành một khối hoàn chỉnh, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các kỹ thuật viết như: viết lại, trích dẫn, tóm tắt, bình luận, phê bình, đánh giá hoặc so sánh để xử lý các thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Sử dụng các câu chuyện, ví dụ, minh họa hoặc ứng dụng để làm sinh động và dễ hiểu cho các thông tin khô khan hoặc trừu tượng.
  • Sử dụng các câu nối, từ nối hoặc liên từ để kết nối các ý tưởng, sự kiện hoặc luận điểm với nhau một cách logic và mạch lạc.
  • Sử dụng các từ khoá, định nghĩa, giải thích hoặc giải nghĩa để làm rõ và nhấn mạnh các khái niệm, thuật ngữ hoặc ý nghĩa của các thông tin.
  • Sử dụng các câu hỏi, đề mục, tiêu đề hoặc đề cương để tổ chức và phân bố các thông tin theo một cấu trúc logic và dễ theo dõi.

So sánh và liên kết các thông tin với nhau và với các kiến thức đã có

Bước thứ năm để hệ thống hóa kiến thức khi học là so sánh và liên kết các thông tin với nhau và với các kiến thức đã có. So sánh là quá trình tìm ra những điểm giống và khác nhau giữa các thông tin, để có được một cái nhìn toàn diện và chính xác về chúng. Liên kết là quá trình kết nối các thông tin với nhau và với các kiến thức đã có, để tạo ra một hệ thống kiến thức liên tục và có ý nghĩa.

So sánh và liên kết các thông tin với nhau và với các kiến thức đã có giúp chúng ta có được một cái nhìn sâu sắc và phong phú về nội dung mà chúng ta muốn học. Nó cũng giúp chúng ta tăng cường khả năng ghi nhớ, hiểu và vận dụng các thông tin. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tư duy so sánh, liên kết và suy luận.

Để so sánh và liên kết các thông tin với nhau và với các kiến thức đã có, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các biểu đồ, sơ đồ hoặc bảng để biểu diễn sự so sánh và liên kết giữa các thông tin. Ví dụ: biểu đồ Venn để so sánh và phân biệt các khái niệm, sơ đồ tư duy để liên kết các ý tưởng, bảng để so sánh và liên kết các thông tin theo các tiêu chí khác nhau.
  • Sử dụng các từ khoá, từ nối hoặc liên từ để biểu thị sự so sánh và liên kết giữa các thông tin. Ví dụ: dùng từ khoá như: giống nhau, khác nhau, ưu điểm, nhược điểm, nguyên nhân, kết quả, v.v. để so sánh; dùng từ nối như: và, hoặc, nhưng, vì vậy, do đó, v.v. để liên kết; dùng liên từ như: khi, nếu, mặc dù, cho dù, v.v. để biểu thị mối quan hệ giữa các thông tin.
  • Sử dụng các ví dụ, minh họa hoặc ứng dụng để làm rõ và củng cố sự so sánh và liên kết giữa các thông tin. Ví dụ: dùng ví dụ thực tế hoặc tưởng tượng để minh họa cho một khái niệm, nguyên lý hoặc công thức; dùng minh họa bằng hình ảnh, âm thanh hoặc video để làm sinh động cho một thông tin; dùng ứng dụng bằng cách giải quyết một bài toán, trình bày một ý kiến hoặc thiết kế một sản phẩm để vận dụng một thông tin.

Vận dụng và kiểm tra các thông tin đã học

Bước thứ sáu để hệ thống hóa kiến thức khi học là vận dụng và kiểm tra các thông tin đã học. Vận dụng là quá trình sử dụng các thông tin đã học để giải quyết các vấn đề, trình bày các ý kiến, thiết kế các sản phẩm hoặc tạo ra các tác phẩm mới. Kiểm tra là quá trình đánh giá mức độ nắm vững và hiểu biết của chúng ta về các thông tin đã học, bằng cách thực hiện các bài tập, bài kiểm tra hoặc bài thi.

Vận dụng và kiểm tra các thông tin đã học giúp chúng ta củng cố và nâng cao các kiến thức. Nó cũng giúp chúng ta phát huy khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và tự tin trong việc học. Nó cũng giúp chúng ta nhận ra những điểm mạnh và yếu của bản thân, từ đó có thể điều chỉnh và cải thiện phương pháp học tập.

Để vận dụng và kiểm tra các thông tin đã học, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các bài tập, bài kiểm tra hoặc bài thi để kiểm tra kiến thức của mình. Chú ý đọc kỹ yêu cầu, làm bài theo thời gian quy định, tránh gian lận hoặc nhìn chép. Sau khi làm xong, chấm điểm và xem lại lời giải để biết được kết quả và nhận xét.
  • Sử dụng các phương pháp học tập hoạt động như: thảo luận nhóm, trình bày thuyết trình, tham gia cuộc thi, làm dự án hoặc viết báo cáo để vận dụng kiến thức của mình. Chú ý chuẩn bị kỹ lưỡng, thể hiện rõ ràng, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. Sau khi hoàn thành, nhận phản hồi và đánh giá để biết được ưu điểm và nhược điểm.
  • Sử dụng các phương pháp học tập sáng tạo như: viết thơ, kể chuyện, sáng tác nhạc, vẽ tranh hoặc chế tạo đồ chơi để tạo ra các tác phẩm mới từ kiến thức của mình. Chú ý sử dụng trí tưởng tượng, khai thác tiềm năng và thể hiện cá tính. Sau khi hoàn thành, tự hào và chia sẻ với người khác.

Đánh giá và rút ra kết luận

Bước cuối cùng để hệ thống hóa kiến thức khi học là đánh giá và rút ra kết luận. Đánh giá là quá trình tổng kết và nhìn lại quá trình học tập của chúng ta, để biết được những thành công và thất bại, những điểm mạnh và yếu, những khó khăn và vướng mắc. Rút ra kết luận là quá trình suy ngẫm và rút ra những bài học kinh nghiệm từ quá trình học tập của chúng ta, để có thể áp dụng vào việc học tiếp theo hoặc vào cuộc sống.

Đánh giá và rút ra kết luận giúp chúng ta có được một cái nhìn tự phê phán và khách quan về việc học của mình. Nó cũng giúp chúng ta nhận ra những điểm cần duy trì và phát triển, những điểm cần sửa đổi và cải thiện, những điểm cần hỗ trợ và tư vấn. Nó cũng giúp chúng ta phát triển khả năng tự đánh giá, tự nhận thức và tự điều chỉnh.

Để đánh giá và rút ra kết luận, chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng các tiêu chí đánh giá để đo lường mức độ đạt được các mục tiêu của việc học. Các tiêu chí đánh giá có thể là: số điểm, số câu trả lời đúng, số lần làm lại, số lần gặp khó khăn, v.v.
  • Sử dụng các phản hồi từ người khác để biết được ưu điểm và nhược điểm của việc học. Các phản hồi từ người khác có thể là: nhận xét, gợi ý, khuyến nghị, khen ngợi, chỉ trích, v.v.
  • Sử dụng các câu hỏi tự đặt hoặc được đưa ra để suy ngẫm về quá trình học tập. Các câu hỏi có thể là: Tôi đã làm gì? Tôi đã làm tốt hay không? Tôi đã gặp vấn đề gì? Tôi đã giải quyết vấn đề như thế nào? Tôi đã học được gì? Tôi cần làm gì tiếp theo?
  • Sử dụng các kỹ thuật viết như: viết nhật ký, viết báo cáo, viết tự luận hoặc viết bài dựa trên các thông tin đã học để tổng kết và rút ra kết luận. Chú ý sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và có logic, tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, sai sót hoặc gây hiểu lầm.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để hệ thống hóa kiến thức khi học. Hãy thử áp dụng các bước trên để xem kết quả nhé. Chúc bạn thành công!

]]>
https://modafinilvn.com/lam-the-nao-de-he-thong-hoa-kien-thuc-khi-hoc-2485/feed/ 0
Modafinil: Đây là lý do tại sao ai cũng dùng thuốc thông minh https://modafinilvn.com/thuoc-thong-minh-modafinil-614/ https://modafinilvn.com/thuoc-thong-minh-modafinil-614/#respond Sat, 10 Sep 2022 02:00:57 +0000 https://modafinilvn.com/?p=614 Đã đến lúc viết về Modafinil, loại thuốc thông minh tăng cường hiệu suất làm việc, nay sẵn có trong túi của bạn. Bạn có thể gọi nó là sự giải thoát khỏi lười biếng và uể oải hoặc sự theo đuổi không ngừng đến ngưỡng hoàn hảo của một cá nhân, nếu bạn coi hai điều này có sự khác biệt.

Bài viết này chia sẻ kinh nghiệm của một số người đã sử dụng nó, bao gồm cả người lần đầu tiên sử dụng và cả một cuộc phỏng vấn với một kỹ sư y sinh, giống như tôi, đồng thời là một người dùng Modafinil lâu năm. Bạn nên đọc hết để hiểu đủ những cảnh báo cần thiết.

Modafinil là gì?

Modafinil là một loại thuốc thông minh, còn được gọi là Nootropics. Nó tăng cường chức năng nhận thức của bạn theo nhiều cách khác nhau.  Mặc cho hiện nay có rất nhiều loại thuốc thông minh, nhưng modafinil vẫn luôn có chỗ đứng của riêng nó vì một vài lý do:

  • Nó không phải là chất kích thích. Mặc dù cách thức modafinil hoạt động giống một chất kích thích, nhưng thực chất nó là một loại eugeroic (tác nhân thúc đẩy sự tỉnh táo). Nó không làm bạn vội vã hoặc bồn chồn như hầu hết các chất kích thích cổ điển. Modafinil cũng không khiến bạn “bất ngờ sập pin” hoặc “đang đi thì hết xăng” như các loại thuốc thông minh khác.
  • Nó không gây nghiện.[1] Trên thực tế, modafinil còn có thể giúp mọi người cai nghiện. [2]
  • Nó có ít hoặc không gây tác dụng phụ. Modafinil rất an toàn. Tôi đã hack bộ não của tôi với Neurofeedback* (Phản hồi sinh học thần kinh) rất nhiều đến nỗi tôi không thấy được nhiều lợi ích từ modafinil, nhưng tôi đã dùng nó mỗi ngày trong 10 năm và không thấy có vấn đề gì với nó trong suốt thời gian đó.
  • Nó hoạt động rất ổn. Bạn đã bao giờ xem bộ phim Limitless with Bradley Cooper chưa? Thuốc thông minh trong phim tựa như modafinil. Thứ này cung cấp cho bạn một trí óc siêu phàm để xử lý vấn đề, với rất ít hoặc không có nhược điểm.

* Neurofeedback: Được biết đến như là một bài tập thể dục cho não hay “Yoga cho não”. … Neurofeedback giúp cải thiện và duy trì chức năng của bộ não một cách tốt nhất thông qua cơ chế Neuroplasticity của bộ não.

thuốc thông minh modafinil

Làm thế nào modafinil tăng cường trí não và tác động đến tâm trạng của bạn?

Không giống như một số loại thuốc thông minh, có rất nhiều bằng chứng khoa học ghi nhận tác dụng của Modafinil. Bạn có thể tham khảo tài liệu gốc ở cuối bài.

  • Nó đã được chứng minh là làm tăng khả năng chống mệt mỏi và cải thiện tâm trạng của bạn. [3]
  • Ở người lớn khỏe mạnh, modafinil cải thiện “mức độ mệt mỏi, động lực, thời gian phản ứng và cảnh giác.” [4]
  • Một nghiên cứu được công bố bởi Đại học Cambridge cho thấy Modafinil có tác động trong việc giảm các quyết định tồi. [5]
  • Modafinil thậm chí còn cải thiện chức năng não ở các bác sĩ thiếu ngủ. [6]
  • Có một số bằng chứng Modafinil chỉ giúp những người có IQ thấp hơn, [7] nhưng sau nhiều năm thử nghiệm tôi không thấy nó như vậy.

Modafinil có an toàn không?

Modafinil không gây nghiện. [8] [9] Tuy nhiên, nó có nguy cơ bị lạm dụng – một số người sử dụng nó quá nhiều trong thời gian dài, có thể dẫn tới những hệ lụy nguy hiểm.

Có một tình trạng cực kỳ hiếm gặp (khoảng 5 trường hợp trên một triệu người [10] ) được gọi là Hội chứng SJS, hay Hội chứng Stevens-Johnson, trong đó những người mắc bệnh nhạy cảm di truyền có thể bị phát ban đe dọa tính mạng nguy hiểm. SJS thường được kích hoạt bằng kháng sinh, tiếp theo là thuốc giảm đau, thuốc ho và cảm lạnh, NSAID, thuốc an thần và thuốc chống loạn thần. Cocaine, phenytoin và modafinil có thể kích hoạt nó.

Bạn có thể tìm hiểu kĩ hơn về Modafinil tại link hướng dẫn cho người mới sử dụng modafinil ở cuối bài viết.

Modafinil nên dùng với liều lượng như thế nào?

Đối với hầu hết những người khỏe mạnh, 30-50 mg modafinil là đủ cho họ. Tác dụng của thuốc kéo dài 6-8 giờ, bạn nên dùng vào buổi sáng (trừ trường hợp bạn muốn thức cả đêm), có hoặc không có thức ăn đều được.

Trên đây là những phân tích sâu về thuốc thông minh modafinil mà bạn nên biết. Bạn cũng có thể thử armodafinil, một dạng modafinil tinh khiết hơn chỉ có các phân tử giống hệt nhau về mặt sinh học trong đó. Nó có hiệu ứng gần như giống hệt nhau và đôi khi mạnh mẽ hơn là modafinil.

Bạn có thể quan tâm:


VỀ DAVE ASPREY

Dave Asprey là người sáng lập & CEO của Bulletproof, đồng thời là người tạo ra Bulletproof Coffee phổ biến rộng rãi. Ông là tác giả bán chạy nhất của New York Times hai lần, người dẫn chương trình podcast Bulletproof Radio từng giành giải thưởng Webby, và đã được giới thiệu trên chương trình Today, Fox News, Nightline, Dr. Oz, và nhiều hơn nữa.


TÀI LIỆU THAM KHẢO
  • [1] http://www.jneurosci.org/content/29/9/2663
  • [2] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23934211
  • [3] http://www.jneurosci.org/content/29/9/2663
  • [4] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23934211
  • [5] http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21964738
  • [6] http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15252824
  • [7] http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/12417966
  • [8] http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21997802
  • [9] http://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/16140369
  • [10] https://emedicine.medscape.com/article/1197450-overview#a6
]]>
https://modafinilvn.com/thuoc-thong-minh-modafinil-614/feed/ 0
Để tăng cường trí thông minh – hãy làm 6 điều sau mỗi ngày https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-tri-thong-minh-866/ https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-tri-thong-minh-866/#respond Fri, 15 Jul 2022 07:28:41 +0000 https://modafinilvn.com/?p=866 Theo TS Howard Gardner, con người có 7 loại trí thông minh khác nhau (ngoài toán học và ngôn ngữ) bao gồm: Trí thông tự nhiên, trí thông minh thể chất, trí thông minh không gian, trí thông minh âm nhạc, trí thông minh tương tác cá nhân, trí thông minh triết học và trí thông minh nội tâm.

Một số người sinh ra đã có trí thông minh vượt trội hơn những người khác. Chúng ta thường gọi họ là “thần đồng” vì chỉ số IQ cao ngất, ví dụ như:

Nhà vật lý học thiên tài của thế kỷ 20 Albert Einstein – chỉ số IQ 160-190
Nhà vật lý học Stephen Hawking – chỉ số IQ 160
Họa sỹ, nhà điêu khắc Leonardo da Vinci với bức tranh nổi tiếng Mona Lisa – IQ 180-190
Nhà văn Marilyn Vos Savant – chỉ số IQ 190

Tuy vậy, họ là những “cá thể rất đặc biệt” và chỉ là con số “hiếm”. Mà mỗi người có thể thông minh hơn ở một hoặc một vài lĩnh vực nhất định. Bạn có biết, bẩm sinh chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định trí thông minh của con người. Nếu muốn trở nên thông minh hơn, bạn hoàn toàn có thể rèn luyện để đạt được điều đó.

Vậy làm sao để tăng cường trí thông minh? Câu trả lời chính là hãy thực hiện 6 thói quen sau mỗi ngày.

Ngủ sớm – dậy sớm

Ngủ sớm - dậy sớm 1

Chất lượng giấc ngủ có thể tác động đến sức khỏe và khả năng nhận thức của chúng ta trong đó có trí nhớ và trí thông minh. Nếu bạn thường xuyên ngủ muộn hoặc dậy quá trễ thì điều đó sẽ khiến cho đồng hồ sinh học mất cân bằng, cụ thể là chu kỳ giấc ngủ ban đêm bị rối loạn.

Giấc ngủ nông, thường xuyên bồn chồn, thức giấc ban đêm sẽ dẫn đến mệt mỏi, kém tập trung vào sáng hôm sau. Khi bạn thiếu ngủ, cơ thể sẽ tiết ra những chất hóa học như cortisol, progesterone khiến cảm xúc thay đổi, hay cáu gắt, bực bội.

Ngược lại nếu bạn duy trì một giấc ngủ lành mạnh, ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ cố định hằng ngày sẽ giúp cơ thể hấp thu oxy tối đa, kích thích các chất dẫn truyền thần kinh có lợi cho sự phát triển của não bộ.

Do đó, dù có bận rộn hoặc có quá nhiều việc phải hoàn thành thì đừng quên ngủ sớm, khoảng thời gian ngủ ban đêm tốt nhất là lúc 22h – 22h30. Buổi sáng hãy thức dậy vào một khung giờ cố định, thường là trước 7h sáng. Tránh ăn quá no hoặc sử dụng chất kích thích trước lúc đi ngủ vì nó có thể gây khó chịu cho dạ dày của bạn và ngủ không sâu giấc.

Ăn sáng mỗi ngày

Ăn sáng mỗi ngày 1

Bữa sáng đem lại cho bạn nhiều lợi ích nhưng bạn thường xuyên bỏ qua bữa sáng. Ăn sáng đầy đủ cung cấp năng lượng để bắt đầu ngày mới đầy hứng khởi, duy trì sự tập trung và giải thoát khỏi sự cám dỗ của những cơn buồn ngủ.

Các nhà khoa học nói rằng, những người duy trì bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng và đều đặn thì nhanh trí hơn so với những người ít ăn sáng hoặc hoàn toàn không có thói quen ăn sáng.

Vì vậy, hãy dành thời gian sớm hơn mỗi buổi sáng để chuẩn bị một bữa ăn nhẹ. Đừng quên trái cây, ngũ cốc hoặc các loại rau củ lành mạnh, tránh xa thực phẩm quá nhiều đường hoặc quá béo.

Góc gợi ý:  Danh sách 9  thực phẩm bổ dưỡng giúp tăng cường trí nhớ và trí thông minh cho não bộ

Đọc sách 30 phút mỗi ngày

Đọc sách hằng ngày chính là khoản đầu tư sinh lời nhất cho trí thông minh của bạn. Điều này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu thực tế.

Các giáo sư của trường ĐH York và Toronto ở Canada nói rằng, những người chăm chỉ đọc sách thường có khả năng đánh giá, nhìn nhận sự việc đa chiều, họ có khả năng thấu cảm tốt hơn.

Đọc sách 30 phút mỗi ngày 1

Ở đây, thói quen đọc mà chúng tôi muốn lưu ý đó là cách đọc nội dung sâu sắc, chậm rãi và đọc trên những trang giấy chữ không phải kiểu đọc lướt “mỳ ăn liền” hoặc đọc trên màn hình điện thoại.

Những người yêu thích đọc sách họ thường say mê đọc trong nhiều giờ và cảm thấy cực kỳ hưng phấn. Khi rơi vào trạng thái ấy, họ sẽ đọc chậm hơn để não bộ có đủ thời gian cho việc phân tích và lưu giữ thông tin để đưa ra nhận định của mình.

Đọc sách chính là những bài tập cho não bộ, khi bạn chìm đắm vào nội dung của cuốn sách não bộ sẽ xử lý ngôn từ bằng cách liên tưởng, hình dung ra các tình huống gặp phải trong sách, từ đó giúp người đọc gợi mở ý tưởng và xử lý các vấn đề trong cuộc sống thực tiễn tốt hơn.

15 phút cho GAME

Thay vì mải mê zalo, facebook hãy dành 15 phút giải lao với các trò chơi rèn luyện trí não. Nó hoàn toàn không khiến bạn phải căng thẳng mà ngược lại các trò chơi còn thúc đẩy khả năng tư duy và trí thông minh của bạn.

Nếu bạn thấy hứng thú khi chơi cùng ai đó hãy thử tham gia các trò chơi có tính chất “đối kháng” như là cờ vua, cờ tướng hay chỉ đơn giản là trò cờ caro.

Tập giải các câu đố mẹo hoặc trò chơi sudoko giúp não bộ rèn luyện khả năng tư duy logic nhạy bén hơn.

Không quá phụ thuộc vào công nghệ

Nhiều khi người ta vẫn thường hỏi nhau bằng những câu hay ho rằng là “Nếu cho bạn 1 tỷ và sống trên đảo hoang không hề có điện thoại, ti vi và các thiết bị điện tử khác trong vòng một tuần, liệu bạn có dám?” Điều này chứng tỏ rằng công nghệ đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống con người ở thế kỷ 21. Bạn đi đâu làm gì cũng cần có sự giúp đỡ của công nghệ.

Công nghệ khiến cuộc sống tiện lợi nhưng đôi khi nó làm bạn lười hơn, thụ động hơn.Tất nhiên điều này không nhằm mục đích khuyên bạn từ bỏ hoàn toàn các thiết bị công nghệ giúp ích cho con người, mà điều chúng tôi muốn nói ở đây là hãy sử dụng chúng một cách thông minh và đừng quá lạm dụng. Một vài thao tác đơn giản trong ngày hãy sử dụng bộ não thay vì trí thông minh nhân tạo.

Không quá phụ thuộc vào công nghệ 1

Đừng lười chép bài bằng tay, đừng sao chép copy bài trên mạng, động tác viết bằng tay có vẻ thủ công và tốn thời gian hơn song nó cho phép não bộ chúng ta xử lý những câu từ phù hợp, giúp bạn phát triển trí thông minh ngôn ngữ hơn.

Chẳng hạn như khi tính tiền mua hàng thì nên tự tính nhẩm, mà không dùng máy tính.

Mỗi lần đăng nhập vào một ứng dụng, đừng để chế độ lưu password tự động mà hãy nhập tay để kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình. Hãy luôn chắc chắn rằng bạn đã lưu mật khẩu của cả các thiết bị ứng dụng vào 1 file để không bị lẫn hoặc thiếu sót.

Tìm đường bằng bản đồ giấy thay vì map online, tra cứu từ vựng bằng từ điển giấy thay vì từ điển online.

Bạn có thể phải cần tới đồng hồ báo thức để thức dậy mỗi buổi sáng, nhưng hãy duy trì thói quen ngủ nghỉ phù hợp, thức dậy đúng một khung giờ cố định để lâu dần chúng ta không còn cần tới tiếng chuông báo thức nữa.

Tương tự, bạn có thể áp dụng cho những kỹ năng đơn giản khác mà không phải dựa dẫm quá nhiều vào máy móc, đừng để chúng soán ngôi và khiến chúng ta dựa vào các thao tác có sẵn, lười tư duy và vận động thể chất sẽ khiến trí thông minh của bạn thụt lùi.

20 phút cho YOGA mỗi ngày

20 phút cho YOGA mỗi ngày 1

YOGA là một phương pháp luyện tâmluyện thân cổ xưa bắt nguồn từ Ấn Độ. Tuy nó thiếu đi yếu tố vận động cao nhưng yoga lại tập trung vào khả năng kiểm soát tinh thần để mang đến cho chúng ta nhiều ích lợi, cụ thể là:

Đây là nghiên cứu của các nhà khoa học thuộc trường ĐH Wisconsin Hoa Kỳ. Họ cho rằng những người tập thiền và yoga lâu ngày, thể tích não bộ của họ tăng lên so với người bình thường bởi các chất xám được tạo ra nhiều hơn. Yoga tập trung vào trí não cũng như các bộ môn thể dục tập trung vào cơ bắp, bạn càng vận động thì cơ bắp càng phát triển. Đây cũng chính là lý do vì sao mà các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Apple, Google thường cho nhân viên của họ ngồi thiền trước khi bắt đầu ngày làm việc mới.

Không những vậy, yoga còn cải thiện EQ (trí thông minh cảm xúc) của chúng ta. Từ đó giúp con người tránh được trầm cảm hay những cảm xúc tiêu cực khác, để giải quyết công việc bình tĩnh hơn, thấu đáo hơn. Khoa học cũng đã chứng minh rằng EQ chính là yếu tố quan trọng nhất thành công, quan trọng hơn cả IQ.

Yoga có tác động tích cực đồng thời đến bán cả cầu não trái (thiên về logic khoa học) và bán cầu não phải (thiên về khả năng sáng tạo). Khi một người ngồi thiền hoặc tập yoga, sóng alpha và tăng và sóng delta giảm sẽ khiến cho trí não tăng cường khả năng nhận thức, trí nhớ, trực giác, giúp bình tĩnh hơn để giải quyết các vấn đề nhanh chóng và sáng suốt.

Vì những lý do trên, hãy bắt đầu rèn luyện thói quen ngồi thiền hoặc tập các động tác yoga cơ bản từ ngay hôm nay. Nếu bạn ngại hoặc không có thời gian tham gia các khóa thiền thì hãy thử tập một vài động tác cơ bản tại nhà vào thời gian rảnh, chẳng hạn như là lúc trước khi đi ngủ. Điều này vừa giúp bạn ngủ ngon hơn mà lại giúp tăng cường trí thông minh.

Tham khảo: 10 bài tập yoga đơn giản dành cho người mới bắt đầu

]]>
https://modafinilvn.com/cach-tang-cuong-tri-thong-minh-866/feed/ 0
8 nghiên cứu về trí thông minh giúp khám phá những bí ẩn của trí tuệ https://modafinilvn.com/nghien-cuu-ve-tri-thong-minh-1454/ https://modafinilvn.com/nghien-cuu-ve-tri-thong-minh-1454/#respond Sun, 22 Nov 2020 13:34:15 +0000 https://modafinilvn.com/?p=1454 Một số người cho rằng trí thông minh được tạo ra bởi 1 thành tố duy nhất – nhưng điều này không đúng.

>>> Khám phá tất cả các loại trí thông minh mà con người đang “sở hữu”

1. Điều hoang đường về một trí thông minh đơn nhất

1. Điều hoang đường về một trí thông minh đơn nhất 1

Theo một nghiên cứu gần đây với hơn 100,000 người tham gia, IQ thực sự được tạo nên từ 3 thành phần (Hampshire et al., 2012).

Phân tích các kết quả, họ phát hiện thấy IQ phân thành yếu tố trí nhớ ngắn hạn, lập luận và lời nói.

Một số người có thể có trí nhớ ngắn hạn mạnh mẽ nhưng là những người lập luận kém. Hoặc: một số người giỏi về ngôn ngữ nhưng có trí nhớ ngắn hạn kém.

Trí thông minh tổng thể của 3 tiểu hệ thống, trong đó “sức mạnh của mỗi yếu tố” là không hoàn toàn cân bằng, có người giỏi mặt này, có người lại nổi trội mặt khác.

2. Trí thông minh có liên quan đến bệnh tâm thần

Các nghiên cứu chỉ ra một sự liên kết giữa trí thông minh bệnh tâm thần.

Trí tuệ cao của “người thông minh” ban đầu là một kết quả của những đột biến gene. Tuy nhiên, đột biến gen đó có thể làm tăng nguy cơ bị bệnh tâm thần (Nithianantharajah et al., 2012).

Bộ não con người là vật thể phức tạp và cao cấp nhất trong vũ trụ, nhưng một số người phải trả cái giá đắt cho món quà này.

3. Những người thông minh có thể vượt qua cái nghèo trong cuộc sống

Trí tuệ giúp bạn thăng tiến, nhưng điều gì xảy ra nếu bạn là người thông minh và ở thế bất lợi? Liệu hoàn cảnh sống của bạn sẽ ngăn không cho bạn thành công?

Một nghiên cứu với 12,868 người Mĩ phát hiện thấy rằng, một nền tảng tốt hơn giúp con người bắt đầu với một công việc tốt hơn, thì chính trí thông minh giúp họ có sự tiến bộ từ đó (Ganzach, 2011).

Yoav Ganzach giải thích:

“Gia đình có thể giúp bạn phát triển sự nghiệp của bạn và đó là một lợi thế, nhưng nó không giúp bạn tiến bộ. Và một khi bạn bắt đầu làm việc, năng lực của bạn bắt đầu sẽ được phát triển dần dần.”

4. Thông minh nhưng hay lo lắng

4. Thông minh nhưng hay lo lắng 1

Người ta nói rằng kẻ ngốc ngếch là người hạnh phúc. Bởi, khi bạn không biết quá nhiều, bạn không phải mảy may, suy nghĩ tới những gì phức tạp. Vì thế, những người có trí tuệ cao có xu hướng lo lắng nhiều hơn những người có trí tuệ vừa phải.

Quả thật, sự lo lắng có thể đã cùng tiến hóa với trí thông minh – lo lắng có thể đem lại cho con người thời nguyên thủy một lợi ích sinh tồn trong lịch sử cổ đại (Coplan et al., 2012).

Thật đáng tiếc nó lại khiến người thông minh mắc phải những bệnh rối loạn lo lắng ở mức độ cao hơn.

5. Những ý tưởng mới

Những người thông minh hơn có nhiều khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới.

Về mặt lịch sử, nó có thể có nghĩa là từ chối sự mê tín và tìm thấy những cách thức mới để tổ chức xã hội.

Một nghiên cứu cho rằng điều này giải thích tại sao những người thông minh hơn có nhiều khả năng là người vô thần và là người theo chủ nghĩa tự do chính trị (Kanazawa et al., 2010).

Nghiên cứu này phát hiện thấy những người trưởng thành trẻ tuổi mô tả bản thân họ là người “rất bảo thủ” có IQ trung bình là 95, còn những người mô tả bản thân họ là “rất tự do” có IQ trung bình là 106.

6. Động cơ hành động có thể đánh bại IQ

Dù trí thông minh có thể là một tài sản tuyệt vời mà chúng ta có thì nó cũng không đảm bảo cho sự thành công.

Lấy ví dụ về toán học, sự thật là trí thông minh sẽ đem đến cho bạn một sự khởi đầu tốt, nhưng để đạt được thành tựu thực sự thì bạn phải có động lực.

Một nghiên cứu Đức với 3,520 trẻ em phát hiện thấy sau khi chúng bắt đầu học toán thì trí thông minh của chúng trở nên ít quan trọng so với động lực học tập để thành công của chúng và chúng học toán nhiều như thế nào (Murayama et al., 2012).

Xem chi tiết về: IQ và những tranh cãi về chỉ số này

7. Người thông minh đi ngủ muộn hơn

7. Người thông minh đi ngủ muộn hơn 1

Bằng chứng được công bố cho thấy những người thông minh hơn có xu hướng đi ngủ muộn hơn và dậy trễ hơn (Kanazawa & Perina, 2009).

Nghiên cứu kiểm tra những thói quen đi ngủ của 20,745 thanh niên Mĩ và phát hiện thấy vào các ngày trong tuần, người “rất đần” đi ngủ trung bình lúc 11:41 và thức dậy lúc 7:20.

Ngược lại, người “rất thông minh” đi ngủ lúc 12:29 và thức dậy lúc 7:52. Vào cuối tuần, những sự khác biệt thậm chí còn rõ ràng hơn.

8. Những xã hội thông minh hơn thì hạnh phúc hơn

Người thông minh hơn thì hạnh phúc hơn? Nhìn chung, có lẽ không.

Các nghiên cứu đã tìm kiếm một sự liên quan giữa con người cảm thấy hạnh phúc như thế nào và họ thông minh như thế nào, và hầu như không tìm thấy mối liên quan (e.g. Veenhoven & Choi, 2012).

Tuy nhiên, khi bạn nhìn vào các quốc gia, về trung bình thì những quốc gia thông minh hơn thì cũng hạnh phúc hơn.

Như vậy, trí thông minh có thể không đem lại lợi ích hạnh phúc cá nhân cho người đó, nhưng nó có thể góp phần vào hạnh phúc của mọi người.

Theo Tinh Tế

]]>
https://modafinilvn.com/nghien-cuu-ve-tri-thong-minh-1454/feed/ 0
Chỉ số IQ là gì và những tranh cãi về IQ https://modafinilvn.com/chi-so-iq-2017/ https://modafinilvn.com/chi-so-iq-2017/#respond Tue, 03 Nov 2020 08:44:04 +0000 https://modafinilvn.com/?p=2017 IQ (intelligence quotient), hay chỉ số thông minh, là thước đo năng lực trí tuệ của bạn. Về cơ bản, nó phản ánh một tính trạng số lượng được dùng để định giá trị thông minh của một người thông qua một mẫu bài kiểm tra cụ thể với nhiều câu hỏi khác nhau. Mặc dù các bài kiểm tra có thể khác nhau, nhưng chỉ số IQ trung bình trong nhiều bài kiểm tra là 100 và 68% điểm nằm trong khoảng từ 85 đến 115.

Chỉ số IQ là gì và những tranh cãi về IQ 1

Mặc dù chỉ số IQ thường được cho là một yếu tố có liên quan tới sự thành công của ai đó trong học tập, nhưng các chuyên gia cảnh báo rằng nó không phải là chỉ số đảm bảo chắc chắn cho sự thành công của bạn trong cuộc sống. Đôi khi những người có chỉ số IQ rất cao không đạt được kết quả tốt trong cuộc sống họ, ngược lại có những người sở hữu chỉ số IQ trung bình có thể phát triển mạnh mẽ.

Điểm IQ trung bình

Điểm IQ trung bình 1

Đo lường trí thông minh từ lâu đã là một chủ đề nóng trong tâm lý học và giáo dục – và là một chủ đề gây tranh cãi. Bài kiểm tra trí thông minh là một trong những loại bài kiểm tra tâm lý được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Kể từ khi các bài kiểm tra IQ đầu tiên xuất hiện, các nỗ lực phân loại IQ đã theo sau.

Để hiểu điểm IQ trung bình là gì và ý nghĩa của nó, thì điều đầu tiên chúng ta cần hiểu là cách đo chỉ số IQ. Ban đầu IQ được tính là thương số giữa tuổi trí tuệ và tuổi thực tế nhân với 100, tuy nhiên cách tích này nhanh chóng bộc lộ những khuyết điểm nên được phát triển thành các cách tính phổ biến theo độ lệch chuẩn 15, 16, 24.

68% những người đã trải qua các bài kiểm tra IQ đạt được thang điểm nằm trong khoảng 100 ± 15 (nghĩa là từ 85 đến 115)

95% điểm số nằm trong hai độ lệch chuẩn (từ 70 đến 130).

Những trường hợp ngoại lệ ngoài khoảng điểm phổ biến này đại diện cho một phần rất nhỏ dân số, có nghĩa là chỉ một tỷ lệ nhỏ những người có chỉ số IQ rất thấp (dưới 70) hoặc IQ rất cao (trên 130).

Điểm IQ <70 có thể biểu thị sự hiện diện của một số loại khuyết tật về phát triển hoặc học tập trong khi điểm trên 130 có thể cho thấy một người có năng khiếu, trí thông minh vượt trội.

Xem thêm: Các loại trí thông minh mà con người sở hữu- bạn có loại nào trong số đó?

Cách tính IQ

Trong lịch sử, các bài kiểm tra IQ được cho điểm theo một trong hai cách.

  • Ở cách thứ nhất: IQ được tính bằng cách lấy tuổi trí tuệ chia cho độ tuổi thực tế, sau đó nhân với 100.
  • Cách thứ hai: Liên quan đến việc so sánh điểm số với điểm số của những người khác trong cùng nhóm tuổi của cá nhân đó.

Trong phương pháp này, các nhà đo lường tâm lý sử dụng một quá trình được gọi là tiêu chuẩn hóa để có thể so sánh và giải thích ý nghĩa của điểm IQ. Quá trình này được thực hiện bằng cách thực hiện bài kiểm tra với một mẫu đại diện và sử dụng các điểm số này để thiết lập các tiêu chuẩn, thường được gọi là tiêu chuẩn, qua đó tất cả các điểm số riêng lẻ có thể được so sánh.

Bởi vì điểm trung bình là 100, các chuyên gia có thể nhanh chóng đánh giá điểm kiểm tra cá nhân so với điểm trung bình để xác định vị trí của những điểm này trên phân phối chuẩn. Điều này có nghĩa là 50% điểm số nằm trên và dưới mức trung bình. Trong trường hợp điểm IQ, cả điểm trung bình và điểm trung bình đều là 100. Hệ thống phân loại có thể khác nhau giữa tùy thuộc vào từng đơn vị mặc dù nhiều nhà xuất bản có xu hướng tuân theo một hệ thống xếp hạng khá giống nhau.

Ví dụ, trên Thang đo trí tuệ người lớn của Wechsler và bài kiểm tra Stanford-Binet, điểm nằm trong khoảng 90 đến 109 được coi là điểm IQ trung bình. Trong các bài kiểm tra tương tự, điểm nằm trong khoảng từ 110 đến 119 được coi là điểm IQ trung bình cao. Điểm từ 80 đến 89 được xếp vào loại trung bình thấp.

Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, nếu bạn nhận được điểm IQ khoảng 100, thì bạn có chỉ số IQ trung bình. Đừng lo lắng — vì đó là kết quả phổ biến của hầu hết mọi người.

Làm thế nào để đo được chỉ số IQ

Để đo chỉ số IQ, các chuyên gia tâm lý đã xây đắp ra bài Test IQ để kiểm tra kỹ năng lập luận logic của mỗi người qua bài iq test

Lần trước tiên, chỉ số IQ được dùng ở Pháp vào đầu thế kỷ 20 khi người ta muốn khắc phục những khó khăn của trẻ lúc bắt đầu đi học. Tiếp đó, bài kiểm tra trắc nghiệm IQ được coi là hoàn chỉnh nhất của chuyên gia Hans Aizenk. Bài trắc nghiệm trở nên cực kì bình thường tại châu Âu trong những năm 1950. Mọi người tính điểm IQ của mình cả ở văn phòng và những buổi tiệc.
Image for post

Theo ông Hans Aizenk, muốn xác định IQ cần phải qua một bài kiểm tra IQ với các câu hỏi về suy luận logic, so sánh, số học, trí nhớ, kiến thức tổng quát, tính toán, xếp hình logic, sau đó so sánh tỉ lệ số điểm họ đạt được với số điểm trung bình của những nhóm tuổi khác nhau đạt được. IQ không phải là một số đo tuyệt đối, các nhà khoa học thời đó coi IQ là một tỉ lệ giữa tuổi trí lực và “tuổi thực tế” của loài người. Nhưng sau đó phép tắc đo IQ được cải tiến theo ba độ lệch chuẩn 15, 16, 24 nhằm khắc phục những khuyết điểm của nguyên lý cũ.

Việc xác định chỉ số IQ là nhằm chẩn đoán và chữa trị những chứng bệnh gây hạn chế đến khả năng học tập và xác định trình độ học vấn cũng như tuyển chọn nhân viên. Tuy nhiên, cũng không nên dựa vào những con số về IQ để bình chọn kỹ năng một nhân loại, bởi bài kiểm tra IQ không có tính chất kiểm tra vừa đủ.

Trong suốt cuộc đời của một con người, chỉ số IQ rất ít biến đổi và không phải lúc nào cũng có xu hướng tăng lên. Người ta nhận thấy rằng chỉ số IQ sẽ ổn định nhất ở độ tuổi từ 16 trở đi và có thể tăng chậm cho đến khi 30 tuổi, sau đó sẽ giảm dần. Vậy độ tuổi mà chỉ số IQ tạo ra cao nhất của một người là vào khoảng từ 20–30 tuổi.

Một cá nhân có thể nỗ lực hoàn chỉnh sự học hỏi để gia tăng IQ. Một thí dụ điển hình là người Nhật đang cố gắng rèn luyện cho trẻ con gia tăng trí óc bằng các giáo trình khác biệt câu kết bồi bổ dinh dưỡng. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, hiệu quả chỉ rõ rệt khi một người còn đang trong độ tuổi sản xuất (dưới 16 tuổi). Với một người trưởng thành, chỉ số IQ đã ổn định, việc luyện tập và rèn luyện não bộ có giúp cho chỉ số IQ được ngày càng tăng nhưng không nhiều.

Tranh cãi về IQ

Tranh cãi về IQ 1

Kể từ khi bắt đầu những bài kiểm tra đầu tiên về trí thông minh, các học giả và nhà tâm lý học đã dành nhiều thời gian tranh luận về sự khác biệt trong trí thông minh, bao gồm cả mối liên hệ có thể có giữa IQ và chủng tộc.

Ngoài mối liên hệ giữa chủng tộc và chỉ số IQ, mọi người cũng đã cố gắng kết nối sự chênh lệch về chỉ số IQ với các yếu tố khác như khác biệt giới tính và quốc tịch.

Một yếu tố quan trọng cũng cần lưu ý là nhìn chung, điểm IQ đã tăng trên toàn thế giới, một hiện tượng được gọi là hiệu ứng Flynn.

Cuộc đua và Điểm IQ

Trong những năm 1920, Quân đội Hoa Kỳ đã sử dụng bài kiểm tra IQ ở các tân binh và nhận thấy rằng các nhóm dân số khác nhau cho thấy sự khác biệt giữa các nhóm về điểm IQ trung bình. Những phát hiện như vậy đã giúp thúc đẩy phong trào ưu sinh và những người ủng hộ sự phân biệt chủng tộc.

Cuốn sách The Bell Curve năm 1994 đã khơi lại sự tranh cãi, vì cuốn sách đã thúc đẩy quan điểm rằng sự khác biệt giữa các nhóm chủng tộc về điểm IQ trung bình phần lớn là kết quả của di truyền.

Những tranh luận như vậy về chủng tộc và chỉ số IQ là sự phản ánh sự ảnh hưởng của di truyền đến chỉ số IQ lớn hơn so với các yếu tố đến từ môi trường. Những người tin rằng chủng tộc là yếu tố quyết định IQ đang đứng về phía tự nhiên, cho rằng khả năng di truyền là yếu tố quyết định chính của IQ.

Tuy nhiên, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khi di truyền đóng vai trò quyết định trí thông minh, thì các yếu tố môi trường cũng đóng một vai trò quan trọng.

Yếu tố môi trường cũng đóng một vai trò quan trọng. Một số yếu tố có liên quan đến sự khác biệt giữa các nhóm về điểm IQ trung bình bao gồm giáo dục, sức khỏe và dinh dưỡng, tình trạng kinh tế xã hội, thành kiến ​​trong bài kiểm tra và tình trạng thiểu số.

Đáp lại, Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ đã thành lập một đội đặc nhiệm do nhà tâm lý học Ulric Neisser dẫn đầu để điều tra những tuyên bố của cuốn sách. Họ không tìm thấy bằng chứng trực tiếp để hỗ trợ giải thích về ảnh hưởng của đặc tính di truyền dẫn tới sự khác biệt về điểm số giữa người da đen và người da trắng. Thay vào đó, họ tuyên bố rằng tại thời điểm hiện tại, không có lời giải thích nào cho sự khác biệt như vậy.

Quốc tịch Sự khác biệt trong Điểm IQ Trung bình

Các nghiên cứu về IQ cho thấy rằng có sự khác biệt về điểm số IQ giữa các quốc gia khác nhau. Mặc dù các nghiên cứu như vậy vẫn còn hạn chế, nhưng một số khám phá về chủ đề này đã được tiến hành bằng cách tạo ra các ước tính về chỉ số IQ trung bình cho các quốc gia khác nhau. Những khác biệt này có thể liên quan phần lớn đến từ những ảnh hưởng của môi trường như các yếu tố kinh tế xã hội, tỷ lệ biết chữ, tỷ lệ giáo dục và tuổi thọ.

Theo nghiên cứu được thực hiện bởi Richard Lynn và Tatu Vanhanen, Hồng Kông có chỉ số IQ trung bình cao nhất là 108 trong khi Guinea Xích đạo có chỉ số thấp nhất là 59. Chỉ số IQ trung bình của một số quốc gia khác bao gồm Hoa Kỳ là 98, Vương quốc Anh là 100, và Ý tại 102.

Sự khác biệt về giới tính trong điểm IQ trung bình

Trong những năm qua, một số nhà nghiên cứu đã lập luận rằng nam hoặc nữ có lợi thế hơn về chỉ số IQ trong khi những người khác lại cho rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ.

Một nghiên cứu cho thấy rằng mặc dù không có sự khác biệt trung bình về điểm số IQ giữa nam giới và phụ nữ, nhưng có xu hướng thay đổi nhiều hơn về điểm số IQ ở nam giới.

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng có sự khác biệt nhỏ trong việc thực hiện các nhiệm vụ bằng lời nói và không gian, với phụ nữ thực hiện tốt hơn một số nhiệm vụ bằng lời nói và nam giới thực hiện tốt hơn trong một số nhiệm vụ khả năng không gian. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng sự chênh lệch này chỉ một phần do sự khác biệt về mặt sinh học và còn bị ảnh hưởng bởi văn hóa, kinh nghiệm và giáo dục.

Điểm IQ trung bình có ý nghĩa như thế nào đối với bạn

Mặc dù một số khái quát hạn chế có thể được thực hiện liên quan đến điểm IQ trung bình của bạn, hãy ghi nhớ những điều sau:

Nó có nghĩa là bạn có kỹ năng lập luận và giải quyết vấn đề ở mức trung bình. Điểm IQ của bạn có thể là một chỉ số tổng quát tốt về khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của bạn , nhưng nhiều nhà tâm lý học cho rằng những bài kiểm tra này không nói lên toàn bộ câu chuyện.

Điểm IQ trung bình có thể không nói lên toàn bộ câu chuyện về khả năng của bạn. Một vài thứ họ không đo lường được là kỹ năng thực tế và tài năng. Bạn có thể có điểm IQ trung bình, nhưng bạn cũng có thể là một nhạc sĩ vĩ đại, một nghệ sĩ sáng tạo, một ca sĩ đáng kinh ngạc hoặc một người đam mê máy móc. Nhà tâm lý học Howard Gardner đã phát triển một lý thuyết về nhiều trí thông minh được thiết kế để giải quyết sự thiếu sót nhận thức được này trong các quan niệm phổ biến về IQ.

Điểm IQ không nhất thiết phải được đặt bằng đá. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng điểm số IQ có thể thay đổi theo thời gian. Một nghiên cứu đã xem xét chỉ số IQ của các đối tượng thanh thiếu niên trong giai đoạn đầu tuổi vị thành niên và sau đó bốn năm sau đó một lần nữa. Kết quả cho thấy điểm số dao động tới 20 điểm trong khoảng thời gian bốn năm đó.

Một số chuyên gia cho rằng EQ có thể quan trọng hơn cả IQ. Các bài kiểm tra IQ cũng không giải quyết được những vấn đề như mức độ tò mò của bạn về thế giới xung quanh và mức độ hiểu và quản lý cảm xúc của bạn. Một số chuyên gia, bao gồm cả nhà văn Daniel Goleman, cho rằng trí tuệ cảm xúc (thường được gọi là EQ) thậm chí có thể quan trọng hơn IQ . Và các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng mặc dù có chỉ số IQ cao thực sự có thể mang lại cho con người lợi thế trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, nhưng điều đó chắc chắn không có gì đảm bảo cho sự thành công trong cuộc sống.

Kết luận:

Đừng lo lắng nếu chỉ số IQ của bạn không vượt trội. Bởi đại đa số chúng ta cũng không phải là thiên tài, thiên tài chỉ chiếm một phần trăm rất rất nhỏ. Có chỉ số IQ cao không đảm bảo cho sự thành công trong cuộc đời bạn, chỉ số IQ trung bình cũng không phải là cảnh báo cho sự thất bại hay tầm thường. Hãy luôn làm việc chăm chỉ, kiên trì và có thái độ tích cực trước mọi vấn đề trong cuộc sống, đó là cách định hướng cuộc đời của bạn mà không phải là sự chi phối bởi một điểm số nào đó.

Có thể bạn muốn biết: Thuốc thông minh thực chất là gì?

]]>
https://modafinilvn.com/chi-so-iq-2017/feed/ 0
Tác hại của đường với não bộ, từ trí nhớ cho tới tâm trạng https://modafinilvn.com/tac-hai-cua-duong-voi-nao-bo-2030/ https://modafinilvn.com/tac-hai-cua-duong-voi-nao-bo-2030/#respond Sun, 01 Nov 2020 14:38:04 +0000 https://modafinilvn.com/?p=2030 Não bộ của chúng ta sử dụng nhiều năng lượng hơn bất kỳ cơ quan nào khác trong cơ thể. Và glucose là nguồn nhiên liệu chính để duy trì sức mạnh não bộ. Thế nhưng, điều gì sẽ xảy ra với não bộ khi cơ thể bạn nạp một lượng đường quá lớn thông qua khẩu phần ăn uống hằng ngày. Trong trường hợp này, nhiều hơn chắc chắn không phải là tốt hơn.

Trong não, lượng đường dư thừa làm suy yếu cả chức năng nhận thức và khả năng tự kiểm soát của chúng ta. Đối với nhiều người, một chút đường sẽ kích thích cảm giác thèm ăn nhiều hơn. Đường có tác dụng giống như thuốc kích thích trong “trung tâm khen thưởng của não”. Các nhà khoa học đã cho biết rằng thức ăn ngọt – cùng với thức ăn mặn và béo – có thể tạo ra các hiệu ứng giống như nghiện trong não người, dẫn đến mất kiểm soát trong vấn đề ăn uống, người ta có xu hướng ăn quá nhiều và tăng cân sau đó.

Ở thời tiền sử, sự kích thích này đã giúp những người tối cổ tìm kiếm những loại thức ăn giàu calo, giúp họ sinh tồn khi thức ăn khan hiếm. Nhưng ngày nay, những động cơ ấy có thể khiến nhiều người bị béo phì, tiểu đường hay gặp hàng loạt vấn đề rắc rối khác liên quan đến sức khỏe do ăn các thực phẩm quá “ngọt ngào”.

Tác hại của đường với não bộ, từ trí nhớ cho tới tâm trạng 1

Các nhà khoa học phát hiện ra rằng, thực phẩm có nhiều đường kích thích các vùng não liên quan đến phản ứng khen thưởng và gây ra cảm giác ham muốn ăn uống dữ dội hơn so với các thực phẩm ít đường. Thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu sẽ gây ra một cơn nghiện lớn trong não.

Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ đã sử dụng chỉ số đường huyết (GI) —một số đo về cách một số loại thực phẩm chuyển đổi thành đường trong cơ thể — để kiểm tra quá trình này và phát hiện ra rằng, ăn một bữa ăn có GI cao kích thích hoạt động của não nhiều hơn ở các khu vực liên quan đến hành vi ăn uống, phần thưởng và sự thèm muốn.

Các nghiên cứu bổ sung về hoạt động của não đã cung cấp bằng chứng ủng hộ ý kiến ​​cho rằng ăn quá nhiều làm thay đổi hệ thống khen thưởng của não người, nó tiếp tục thúc đẩy cơn thèm ăn mạnh mẽ hơn, khiến người ta có xu hướng ăn quá nhiều. Quá trình tương tự này là cơ sở cho sự dung nạp liên quan đến chứng nghiện .

Đường có thực sự gây nghiện không?

Đường có thực sự gây nghiện không? 1

Theo thời gian, lượng chất lớn hơn được yêu cầu để đạt được mức phần thưởng tương tự. Các nghiên cứu ngụ ý rằng ăn quá nhiều dẫn đến phản ứng khen thưởng giảm đi và tình trạng nghiện thực phẩm ít dinh dưỡng, giàu đường, muối và chất béo ngày càng trầm trọng hơn.

Một nghiên cứu được công bố trên PLoS One cho thấy thức ăn ngọt có thể gây nghiện hơn cocaine. Mặc dù nghiên cứu được thực hiện trên động vật, các nhà điều tra đã phát hiện ra rằng vị ngọt đậm có thể vượt qua sự cám dỗ của cocaine, ngay cả ở những người nhạy cảm với ma túy và bị phát hiện.

Đường ảnh hưởng đến trí nhớ như thế nào?

Trong cơ thể, lượng đường dư thừa sẽ có hại. Nồng độ Glucose tăng cao trong máu cũng có thể gây hại cho não, khiến cho chức năng nhận thức bị chậm lại, trí nhớ và sự tập trung bị suy giảm.

Một số nghiên cứu cho thấy tiêu thụ nhiều đường gây viêm não, dẫn đến tình trạng khó ghi nhớ các thông tin, kiến thức mới. Một nghiên cứu năm 2016 được công bố trên Tạp chí Behavioral Brain Research cho thấy các dấu hiệu viêm xuất hiện ở vùng hải mã (vùng não liên quan tới trí nhớ) của chuột được ăn chế độ ăn nhiều đường, nhưng không có ở những con được ăn chế độ ăn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, tin tốt là những tổng thương viêm não do đường chỉ tồn tại tạm thời.

Một nghiên cứu năm 2017 trên tạp chí Appetite cho thấy tổn thương trí nhớ do tiêu thụ đường có thể được đảo ngược bằng cách tuân theo chế độ ăn ít đường, và sử dụng các loại thực phẩm có chỉ số GI thấp.

Ngoài ra, nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients năm 2015 cho thấy giảm tiêu thụ đường và bổ sung axit béo omega-3 và curcumin giúp cải thiện trí nhớ làm việc.

Đường ảnh hưởng tới tâm trạng của chúng ta như thế nào?

Đường ảnh hưởng tới tâm trạng của chúng ta như thế nào? 1

Đường cũng ảnh hưởng đến tâm trạng. Theo một nghiên cứu hình ảnh não ở những người trẻ khỏe mạnh, khả năng xử lý cảm xúc bị ảnh hưởng khi lượng đường trong máu tăng cao.

Một nghiên cứu khác được công bố trên tạp chí Diabetes Care cho thấy những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cho biết cảm giác buồn bã và lo lắng gia tăng trong quá trình tăng đường huyết cấp tính (lượng đường trong máu cao).

Một trong những nghiên cứu lớn nhất về mối liên hệ giữa đường với bệnh trầm cảm – một phân tích về chế độ ăn uống và tâm trạng của 23.245 người tham gia nghiên cứu Whitehall II – cho thấy tỷ lệ tiêu thụ đường cao hơn có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm.

Nghiên cứu được công bố vào năm 2017 trên tạp chí Scientific Reports , cho thấy những người có mức tiêu thụ đường cao nhất có nguy cơ bị chẩn đoán rối loạn tâm thần cao hơn 23% so với những người có lượng đường thấp nhất.

Lượng đường nạp vào làm cản trở năng lực tinh thần

Đường huyết tăng cao gây hại cho mạch máu. Tổn thương mạch máu là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng mạch máu của bệnh tiểu đường, dẫn đến các vấn đề khác, chẳng hạn như tổn thương các mạch máu trong não và mắt gây ra bệnh võng mạc.

Các nghiên cứu về bệnh nhân tiểu đường lâu năm cho thấy tổn thương não tiến triển dẫn đến suy giảm khả năng học tập, trí nhớ, tốc độ vận động và các chức năng nhận thức khác. Thường xuyên tiếp xúc với nồng độ glucose cao sẽ làm giảm năng lực tinh thần, vì mức HbA1c cao hơn có liên quan đến mức độ co rút não nhiều hơn.

Ngay cả ở những người không mắc bệnh tiểu đường, tiêu thụ đường cao hơn có liên quan đến điểm thấp hơn trong các bài kiểm tra chức năng nhận thức. Những tác động này được cho là do sự kết hợp của tăng đường huyết, tăng huyết áp, kháng insulin và tăng cholesterol.

Nghiên cứu bổ sung cho thấy chế độ ăn nhiều đường bổ sung làm giảm sản xuất yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não (BDNF), một hóa chất não cần thiết cho việc hình thành và học tập trí nhớ mới. Mức BDNF thấp hơn cũng có liên quan đến chứng sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer, theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Diabetologia .

Kết luận

Như nghiên cứu cho thấy, bất kỳ loại đường nào được tiêu thụ quá mức đều gây nguy hiểm. Chúng ta có thể tránh những nguy hiểm này bằng cách ăn trái cây tươi thay cho đường tinh luyện.

Ăn trái cây tươi cung cấp vị ngọt tự nhiên tốt hơn so với sử dụng các thực phẩm có đường tinh luyện, đường hóa học, đường nhân tạo. Bổ sung là chất xơ, chất chống oxy hóa và chất phytochemical có trong trái cây có tác dụng hạn chế sự gia tăng đường trong máu và ngăn chặn các tác động tiêu cực của nó.

Có thể bạn muốn biết: Những loại thực phẩm lành mạnh hàng đầu để cải thiện sức mạnh não bộ

]]>
https://modafinilvn.com/tac-hai-cua-duong-voi-nao-bo-2030/feed/ 0
Hiệu ứng Dunning Kruger – người thông minh hay kẻ ảo tưởng? https://modafinilvn.com/hieu-ung-dunning-kruger-2045/ https://modafinilvn.com/hieu-ung-dunning-kruger-2045/#respond Sun, 01 Nov 2020 14:34:11 +0000 https://modafinilvn.com/?p=2045 Hiệu ứng Dunning-Kruger là một dạng thiên vị nhận thức, trong đó mọi người tin rằng họ thông minh hơn và có khả năng hơn thực tế. Về cơ bản, những người có năng lực thấp không có những kỹ năng cần thiết để nhận ra sự kém cỏi của bản thân. Sự kết hợp giữa ý thức bản thân kém và khả năng nhận thức thấp khiến họ đánh giá quá cao năng lực của bản thân.

Hiệu ứng Dunning Kruger - người thông minh hay kẻ ảo tưởng? 1

Thuật ngữ này mang tên khoa học và lời giải thích cho một vấn đề mà nhiều người nhận ra ngay lập tức — rằng những kẻ ngu ngốc bị mù quáng trước sự ngu ngốc của chính họ. Như Charles Darwin đã viết trong cuốn sách The Descent of Man của mình , “Sự ngu dốt thường tạo ra sự tự tin hơn là kiến ​​thức.”

Giới thiệu về hiệu ứng Dunning-Kruger

Hiện tượng này có lẽ bạn đã từng trải qua trong đời thực, có lẽ xung quanh bàn ăn trong một buổi họp mặt gia đình vào kỳ nghỉ. Trong suốt bữa ăn, một thành viên trong đại gia đình của bạn bắt đầu thảo luận về một chủ đề dài, mạnh dạn tuyên bố rằng anh ta đúng và ý kiến ​​của mọi người khác là ngu ngốc, thiếu hiểu biết và hoàn toàn sai lầm. Mọi người trong phòng có thể thấy rõ ràng rằng người này không biết anh ta đang nói về cái gì, nhưng anh ta vẫn tiếp tục, hoàn toàn không để ý đến sự thiếu hiểu biết của mình.

Hiệu ứng này được đặt theo tên của các nhà nghiên cứu David Dunning và Justin Kruger, hai nhà tâm lý học xã hội đầu tiên mô tả nó. Trong nghiên cứu ban đầu về hiện tượng tâm lý này, họ đã thực hiện một loạt bốn cuộc điều tra.

Những người đạt điểm phần trăm thấp nhất trong các bài kiểm tra về ngữ pháp, hài hước và logic cũng có xu hướng đánh giá quá cao mức độ họ đã thực hiện (điểm kiểm tra thực tế của họ đặt họ ở phân vị thứ 12, nhưng họ ước tính rằng hiệu suất của họ xếp họ ở phân vị thứ 62 ).

Ví dụ, trong một thử nghiệm, Dunning và Kruger đã yêu cầu 65 người tham gia của họ đánh giá mức độ hài hước của những câu chuyện cười khác nhau. Một số người trong số những người tham gia đặc biệt kém trong việc xác định điều gì người khác sẽ cảm thấy hài hước – nhưng chính những đối tượng này lại tự mô tả mình là những giám khảo xuất sắc về sự hài hước.

Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những người không đủ năng lực không chỉ có thành tích kém mà còn không thể đánh giá và nhận biết chính xác chất lượng công việc của chính họ. Đây là lý do tại sao những học sinh bị điểm trượt trong các kỳ thi đôi khi cảm thấy rằng họ xứng đáng được điểm cao hơn nhiều. Họ đánh giá quá cao kiến ​​thức và khả năng của bản thân và không có khả năng nhìn thấy sự kém cỏi của họ.

Những người có thành tích thấp không thể nhận ra trình độ kỹ năng và năng lực của người khác, đó là một phần lý do tại sao họ luôn xem mình là tốt hơn, có năng lực hơn và hiểu biết hơn những người khác.

“Trong nhiều trường hợp, sự kém cỏi không khiến mọi người mất phương hướng, bối rối hoặc thận trọng”, David Dunning viết trong một bài báo cho Pacific Standard . “Thay vào đó, những người kém cỏi thường có sự tự tin không phù hợp, bị thúc đẩy bởi một thứ mà họ cảm thấy như kiến ​​thức.”

Hiệu ứng này có thể có tác động sâu sắc đến những gì mọi người tin tưởng, quyết định họ đưa ra và hành động họ thực hiện. Trong một nghiên cứu, Dunning và Ehrlinger phát hiện ra rằng phụ nữ có thành tích ngang bằng với nam giới trong một bài kiểm tra khoa học, tuy nhiên phụ nữ lại đánh giá thấp thành tích của họ vì họ tin rằng họ có khả năng suy luận khoa học kém hơn nam giới. Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng kết quả của niềm tin này, những phụ nữ này có nhiều khả năng từ chối tham gia một cuộc thi khoa học.

Dunning và các đồng nghiệp của ông cũng đã thực hiện các thí nghiệm, trong đó họ hỏi những người được hỏi xem họ có quen thuộc với nhiều thuật ngữ liên quan đến các chủ đề bao gồm chính trị, sinh học, vật lý và địa lý hay không. Cùng với các khái niệm thực sự liên quan đến chủ đề, họ xen vào các thuật ngữ hoàn toàn bịa đặt.

Trong một nghiên cứu như vậy, khoảng 90 phần trăm người được hỏi khẳng định rằng họ có ít nhất một số kiến ​​thức về các thuật ngữ được tạo thành. Nhất quán với những phát hiện khác liên quan đến hiệu ứng Dunning-Kruger, những người tham gia càng quen thuộc với chủ đề thì họ càng có nhiều khả năng khẳng định rằng họ đã quen với các thuật ngữ vô nghĩa.

Hiệu ứng Dunning-Kruger hình thành do đâu?

Vậy điều gì giải thích cho hiệu ứng tâm lý này? Dunning và Kruger cho rằng hiện tượng này bắt nguồn từ cái mà họ gọi là “gánh nặng kép”. Con người không chỉ bất tài; sự kém cỏi của họ cướp đi khả năng tinh thần để chính bản thân họ nhận ra mình kém cỏi đến mức nào.

Những người không đủ năng lực có xu hướng:

  • Đánh giá quá cao mức độ kỹ năng của họ
  • Không công nhận kỹ năng và chuyên môn thực sự của người khác
  • Không nhận ra sai lầm của bản thân và thiếu kỹ năng

Dunning đã chỉ ra rằng kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt một nhiệm vụ cũng chính là những phẩm chất mà một người cần nhận ra rằng họ không giỏi trong nhiệm vụ đó. Vì vậy, nếu một người thiếu những khả năng đó, họ không chỉ làm dở nhiệm vụ đó mà còn ngu dốt đến mức ảo tưởng về sức mạnh của bản thân.

Không có khả năng nhận ra bản thân mình đang thiếu kỹ năng và mắc nhiều sai lầm

Dunning gợi ý rằng sự thiếu hụt về kỹ năng và chuyên môn tạo ra một vấn đề hai hướng. Thứ nhất, những thâm hụt này khiến mọi người hoạt động kém hiệu quả trong lĩnh vực mà họ không đủ năng lực. Thứ hai, kiến ​​thức sai lầm, thiếu sót khiến họ không thể nhận ra lỗi lầm của mình.

Thiếu siêu nhận thức

Hiệu ứng Dunning-Kruger cũng liên quan đến những khó khăn với siêu nhận thức, hoặc khả năng lùi lại và nhìn vào hành vi và khả năng của chính mình từ bên ngoài. Mọi người thường chỉ có thể đánh giá bản thân từ quan điểm hạn chế và chủ quan của riêng họ. Từ góc độ hạn chế này, họ có vẻ có kỹ năng cao, hiểu biết và vượt trội hơn những người khác. Vì điều này, đôi khi mọi người phải đấu tranh để có cái nhìn thực tế hơn về khả năng của chính mình.

Một chút kiến ​​thức có thể dẫn đến quá tự tin

Một yếu tố góp phần khác là đôi khi một chút kiến ​​thức nhỏ về một chủ đề có thể khiến mọi người lầm tưởng rằng họ biết tất cả những gì cần biết về nó. Như người ta thường nói, một chút kiến ​​thức có thể là một điều nguy hiểm. Một người có thể có chút nhận thức về một chủ đề mỏng nhất, nhưng nhờ hiệu ứng Dunning-Kruger, hãy tin rằng họ là một chuyên gia.

Các yếu tố khác có thể góp phần vào hiệu ứng này bao gồm việc chúng ta sử dụng phương pháp phỏng đoán hoặc các lối tắt tinh thần cho phép chúng ta đưa ra quyết định nhanh chóng và xu hướng tìm kiếm các mô hình ngay cả khi không tồn tại. Tâm trí của chúng ta được chuẩn bị sẵn sàng để cố gắng hiểu được những mảng thông tin khác nhau mà chúng ta xử lý hàng ngày. Khi chúng ta cố gắng vượt qua sự bối rối và giải thích khả năng và hiệu suất của bản thân trong thế giới cá nhân của chúng ta, có lẽ không có gì ngạc nhiên khi đôi khi chúng ta hoàn toàn thất bại trong việc đánh giá chính xác mức độ chúng ta làm.

Những ai thường bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng Dunning-Kruger?

Vậy ai là người bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng Dunning-Kruger? Thật không may, tất cả chúng ta đều như vậy. Điều này là do bất kể chúng ta được thông báo hay có kinh nghiệm đến đâu, mọi người đều có những lĩnh vực mà họ không hiểu và không đủ năng lực. Bạn có thể thông minh và giỏi giang trong nhiều lĩnh vực, nhưng không ai là chuyên gia về mọi thứ.

Thực tế là tất cả mọi người đều dễ bị hiện tượng này, và trên thực tế, hầu hết chúng ta có thể trải nghiệm nó với tần suất đều đặn đáng ngạc nhiên. Những người là chuyên gia chân chính trong một lĩnh vực có thể nhầm tưởng rằng trí tuệ và kiến ​​thức của họ chuyển sang các lĩnh vực khác mà họ ít quen thuộc hơn. Một nhà khoa học lỗi lạc, chẳng hạn, có thể là một nhà văn rất kém. Để nhà khoa học nhận ra sự thiếu kỹ năng của bản thân, họ cần có kiến ​​thức làm việc tốt về những thứ như ngữ pháp và thành phần. Bởi vì những thứ đó còn thiếu, nhà khoa học trong ví dụ này cũng thiếu khả năng nhận ra hoạt động kém của họ.

Hiệu ứng Dunning-Kruger không đồng nghĩa với chỉ số IQ thấp . Khi nhận thức về thuật ngữ này đã tăng lên, việc áp dụng sai của nó như một từ đồng nghĩa với “ngu ngốc” cũng gia tăng. Xét cho cùng, đó là người dễ dàng đánh giá người khác và tin rằng những điều đó đơn giản là không áp dụng cho bạn.

Vì vậy, nếu những người bất tài có xu hướng nghĩ rằng họ là chuyên gia, thì những chuyên gia chân chính sẽ nghĩ gì về khả năng của chính họ? Dunning và Kruger nhận thấy rằng những người ở cuối phổ năng lực có quan điểm thực tế hơn về kiến ​​thức và năng lực của chính họ. Tuy nhiên, những chuyên gia này thực sự có xu hướng đánh giá thấp khả năng của chính họ so với cách những người khác đã làm.

Về cơ bản, những cá nhân đạt điểm cao nhất này biết rằng họ giỏi hơn mức trung bình, nhưng họ không bị thuyết phục về hiệu suất của họ vượt trội như thế nào so với những người khác. Trong trường hợp này, vấn đề không phải là các chuyên gia không biết họ được cung cấp thông tin đầy đủ như thế nào; đó là họ có xu hướng tin rằng mọi người khác cũng hiểu biết.

Có cách nào để Vượt qua Hiệu ứng Dunning-Kruger hay không?

Vậy có điều gì có thể giảm thiểu hiện tượng này không? Có điểm nào mà người bất tài thực sự nhận ra sự kém cỏi của mình không? “Tất cả chúng ta đều là động cơ của sự tin tưởng sai lầm,” Dunning đã gợi ý. Mặc dù tất cả chúng ta đều có xu hướng trải qua hiệu ứng Dunning-Kruger, nhưng việc tìm hiểu thêm về cách hoạt động của tâm trí và những sai lầm mà tất cả chúng ta đều dễ mắc phải có thể là một bước để sửa chữa những mô hình như vậy.

Dunning và Kruger gợi ý rằng khi trải nghiệm với một chủ đề tăng lên, sự tự tin thường giảm xuống mức thực tế hơn. Khi mọi người tìm hiểu thêm về chủ đề quan tâm, họ bắt đầu nhận ra sự thiếu hụt kiến ​​thức và khả năng của bản thân. Sau đó, khi mọi người có thêm thông tin và thực sự trở thành chuyên gia về một chủ đề, mức độ tự tin của họ bắt đầu cải thiện một lần nữa.

Vậy bạn có thể làm gì để có được đánh giá thực tế hơn về khả năng của bản thân trong một lĩnh vực cụ thể nếu bạn không chắc mình có thể tin tưởng vào đánh giá của chính mình?

Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành. Thay vì cho rằng bạn biết tất cả những gì cần biết về một chủ đề, hãy tiếp tục đào sâu hơn. Một khi bạn có kiến ​​thức sâu hơn về một chủ đề, bạn càng có nhiều khả năng nhận ra còn bao nhiêu điều cần học. Điều này có thể chống lại xu hướng cho rằng bạn là một chuyên gia, ngay cả khi bạn không phải.

Hỏi người khác xem bạn đang thế nào . Một chiến lược hiệu quả khác liên quan đến việc yêu cầu người khác phê bình mang tính xây dựng. Mặc dù đôi khi hơi khó nghe nhưng những phản hồi như vậy có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách người khác nhìn nhận khả năng của bạn.

Câu hỏi những gì bạn biết . Ngay cả khi bạn tìm hiểu thêm và nhận được phản hồi, bạn có thể dễ dàng chỉ chú ý đến những thứ xác nhận những gì bạn nghĩ rằng bạn đã biết. Đây là một ví dụ về một loại thành kiến ​​tâm lý khác được gọi là thành kiến xác nhận . Để giảm thiểu xu hướng này, hãy tiếp tục thử thách niềm tin và kỳ vọng của bạn. Tìm kiếm thông tin thách thức ý tưởng của bạn.

Kết luận

Hiệu ứng Dunning-Kruger là một trong nhiều thành kiến ​​nhận thức có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của bạn, từ trần tục đến thay đổi cuộc sống. Mặc dù có thể dễ dàng nhận ra hiện tượng ở những người khác, nhưng điều quan trọng cần nhớ là nó là thứ tác động đến tất cả mọi người. Bằng cách hiểu những nguyên nhân cơ bản góp phần vào sự thiên vị tâm lý này, bạn có thể phát hiện ra những khuynh hướng này ở bản thân và tìm cách khắc phục chúng tốt hơn.

]]>
https://modafinilvn.com/hieu-ung-dunning-kruger-2045/feed/ 0